Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Shizuoka SSU(W) 9 7 0 2 12 21
2 NGU Loverledge Nữ 9 6 3 0 9 21
3 Iga Kunoichi Nữ 9 6 1 2 4 19
4 AS Harima Albion Nữ 9 4 2 3 6 14
5 Setagaya Sfida Nữ 9 3 4 2 2 13
6 Via. Miyazaki Nữ 9 4 0 5 -2 12
7 Nittaidai FIELDS (W) 9 1 6 2 -1 9
8 Orca Kamogawa Nữ 9 1 6 2 -2 9
9 Okayama BY Nữ 9 2 3 4 -3 9
10 Nippatsu Yokohama Nữ 9 2 3 4 -5 9
11 Ehime FC Nữ 9 2 3 4 -7 9
12 Sperenza Osaka Nữ 9 0 1 8 -13 1

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Xuống hạng