Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Via. Miyazaki Nữ 19 14 1 4 28 43
2 Nippatsu Yokohama Nữ 21 12 6 3 15 42
3 NGU Loverledge Nữ 20 11 5 4 10 38
4 Iga Kunoichi Nữ 19 10 2 7 5 32
5 Shizuoka SSU(W) 19 8 5 6 15 29
6 Orca Kamogawa Nữ 19 6 9 4 1 27
7 Setagaya Sfida Nữ 19 6 7 6 9 25
8 Ehime FC Nữ 19 6 5 8 0 23
9 Nittaidai FIELDS (W) 18 7 2 9 -1 23
10 Sperenza Osaka Nữ 19 4 6 9 -14 18
11 AS Harima Albion Nữ 19 3 2 14 -19 11
12 Gunma W. Star Nữ 19 2 2 15 -49 8

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Xuống hạng