Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG UEFA NATIONS LEAGUE

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
Bảng A1
1 B.D.Nha 6 4 2 0 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 -7 4
Bảng A2
1 Pháp 6 4 1 1 6 13
2 Italia 6 4 1 1 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 -8 4
Bảng A3
1 Đức 6 4 2 0 14 14
2 Hà Lan 6 2 3 1 6 9
3 Hungary 6 1 3 2 -7 6
4 Bosnia & Herz 6 0 2 4 -13 2
Bảng A4
1 T.B.Nha 6 5 1 0 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 -3 6
4 Thụy Sỹ 6 0 2 4 -8 2
Bảng B1
1 Séc 6 3 2 1 1 11
2 Ukraina 6 2 2 2 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 1 7
4 Albania 6 2 1 3 -2 7
Bảng B2
1 Anh 6 5 0 1 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 7 15
3 Ireland 6 2 0 4 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 -11 0
Bảng B3
1 Na Uy 6 4 1 1 8 13
2 Áo 6 3 2 1 9 11
3 Slovenia 6 2 2 2 -2 8
4 Kazakhstan 6 0 1 5 -15 1
Bảng B4
1 Wales 6 3 3 0 5 12
2 T.N.Kỳ 6 3 2 1 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 -5 3
Bảng C1
1 Thụy Điển 6 5 1 0 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 -14 1
Bảng C2
1 Romania 6 6 0 0 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 3 12
3 Síp 6 2 0 4 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 -7 0
Bảng C3
1 Bắc Ireland 6 3 2 1 8 11
2 Bulgaria 6 2 3 1 -3 9
3 Belarus 6 1 4 1 -1 7
4 Luxembourg 6 0 3 3 -4 3
Bảng C4
1 North Macedonia 6 5 1 0 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 -7 4
Bảng D1
1 San Marino 4 2 1 1 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 -3 2
Bảng D2
1 Moldova 4 3 0 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 -4 1

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm