Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ahly Cairo 16 10 6 0 19 36
2 Pyramids FC 15 11 3 1 19 36
3 Zamalek SC 16 8 5 3 11 29
4 National Bank SC 16 7 5 4 3 26
5 Al Masry 15 6 6 3 5 24
6 Haras Al Hodoud 16 6 4 6 -1 22
7 Pharco FC 16 6 4 6 -2 22
8 Ceramica Cleopatra 15 5 6 4 0 21
9 Tala'ea Al Jaish 16 5 6 5 -3 21
10 ZED FC 16 4 8 4 2 20
11 Petrojet Suez 15 4 7 4 1 19
12 Ittihad Alexandria 14 4 6 4 -1 18
13 Semouha Club 16 5 2 9 -10 17
14 El Gouna 16 4 4 8 -5 16
15 Ghazl Al Mahalla 15 4 2 9 -10 14
16 ENPPI Cairo 15 2 6 7 -5 12
17 Ismaily SC 16 2 5 9 -13 11
18 Future FC 16 1 7 8 -10 10

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

CAF Champions League CAF Confederation Cup Xuống hạng