Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Pyramids FC 10 6 3 1 10 21
2 Zamalek SC 10 6 2 2 11 20
3 Ahly Cairo 10 5 5 0 10 20
4 Ceramica Cleopatra 10 5 4 1 4 19
5 Al Masry 10 5 3 2 3 18
6 Petrojet Suez 10 4 4 2 3 16
7 National Bank SC 10 4 2 4 -2 14
8 ZED FC 10 3 4 3 1 13
9 Ittihad Alexandria 10 3 4 3 -1 13
10 Haras Al Hodoud 10 3 3 4 -1 12
11 Pharco FC 10 3 3 4 -3 12
12 Tala'ea Al Jaish 10 3 3 4 -4 12
13 Semouha Club 10 3 2 5 -4 11
14 Ismaily SC 10 2 4 4 -2 10
15 Future FC 10 1 5 4 -5 8
16 Ghazl Al Mahalla 10 2 2 6 -8 8
17 ENPPI Cairo 10 1 4 5 -4 7
18 El Gouna 10 1 3 6 -8 6

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

CAF Champions League CAF Confederation Cup Xuống hạng