Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Levadia T. 31 24 5 2 57 77
2 Nomme Kalju 29 18 7 4 36 61
3 Flora Tallinn 31 18 7 6 21 61
4 Paide Linname. 30 18 2 10 24 56
5 Trans Narva 31 9 9 13 -14 36
6 Tammeka Tartu 31 9 8 14 -4 35
7 Kuressaare 30 6 10 14 -17 28
8 Tallinna Kalev 30 7 7 16 -28 28
9 Vaprus Parnu 30 6 7 17 -26 25
10 Nomme United 31 2 8 21 -49 14

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng