Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Levadia T. 1 1 0 0 5 3
2 Nomme Kalju 1 1 0 0 3 3
3 Paide Linname. 1 1 0 0 1 3
4 Tammeka Tartu 1 1 0 0 1 3
5 Flora Tallinn 1 0 1 0 0 1
6 Trans Narva 1 0 1 0 0 1
7 Kuressaare 1 0 0 1 -1 0
8 Tallinna Kalev 1 0 0 1 -1 0
9 Vaprus Parnu 1 0 0 1 -3 0
10 Harju JK Laagri 1 0 0 1 -5 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng