Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Flora Tallinn 15 11 2 2 24 35
2 Levadia T. 15 10 2 3 21 32
3 Nomme Kalju 15 10 1 4 15 31
4 Trans Narva 15 10 1 4 14 31
5 Paide Linname. 15 8 2 5 11 26
6 Vaprus Parnu 15 5 3 7 -3 18
7 Harju JK Laagri 15 4 2 9 -14 14
8 Kuressaare 15 4 1 10 -15 13
9 Tammeka Tartu 15 3 1 11 -17 10
10 Tallinna Kalev 15 2 1 12 -36 7

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng