Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FC Iberia 1999 14 11 3 0 16 36
2 Dinamo Batumi 14 6 6 2 7 24
3 Dila Gori 13 7 2 4 9 23
4 Dinamo Tbilisi 13 6 4 3 7 22
5 Torpedo Kut. 14 6 3 5 2 21
6 Gagra Tbilisi 13 4 2 7 -6 14
7 Samgurali Tskh. 14 3 3 8 1 12
8 Gareji Sagarejo 13 3 3 7 -3 12
9 Kolkheti Poti 13 3 2 8 -15 11
10 FC Telavi 13 3 2 8 -18 11

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng