Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FC Iberia 1999 8 6 2 0 11 20
2 Dinamo Batumi 8 5 3 0 7 18
3 Dila Gori 8 5 2 1 9 17
4 Dinamo Tbilisi 8 3 2 3 2 11
5 Gagra Tbilisi 8 3 1 4 -4 10
6 FC Telavi 8 3 1 4 -7 10
7 Samgurali Tskh. 8 2 2 4 -1 8
8 Torpedo Kut. 8 2 2 4 -2 8
9 Kolkheti Poti 8 1 2 5 -9 5
10 Gareji Sagarejo 8 1 1 6 -6 4

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng