Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Torpedo Kut. 27 17 6 4 19 57
2 FC Iberia 1999 28 17 4 7 19 55
3 Dila Gori 27 14 10 3 21 52
4 Dinamo Batumi 28 11 9 8 1 42
5 Dinamo Tbilisi 28 8 11 9 -5 35
6 Samgurali Tskh. 28 8 7 13 -1 31
7 Kolkheti Poti 28 6 11 11 -11 29
8 Gagra Tbilisi 27 7 5 15 -12 26
9 FC Telavi 28 5 9 14 -10 24
10 Samtredia 27 4 10 13 -21 22

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng