Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FC Iberia 1999 18 13 5 0 19 44
2 Dila Gori 18 12 2 4 16 38
3 Dinamo Batumi 18 8 6 4 4 30
4 Dinamo Tbilisi 18 8 5 5 8 29
5 Torpedo Kut. 18 8 3 7 0 27
6 Gagra Tbilisi 18 5 5 8 -5 20
7 Samgurali Tskh. 18 5 3 10 4 18
8 Gareji Sagarejo 18 4 6 8 -2 18
9 Kolkheti Poti 18 3 4 11 -19 13
10 FC Telavi 18 3 3 12 -25 12

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng