Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Vikingur Rey. 6 4 1 1 8 13
2 Vestri 6 4 1 1 6 13
3 Breidablik 6 4 1 1 3 13
4 KR Reykjavik 6 2 4 0 8 10
5 Valur Rey. 6 2 3 1 4 9
6 Stjarnan 6 3 0 3 -1 9
7 Afturelding 6 2 1 3 -3 7
8 Vestmannaeyjar 6 2 1 3 -4 7
9 Fram Rey. 6 2 0 4 -1 6
10 IA Akranes 6 2 0 4 -9 6
11 Hafnarfjordur 6 1 1 4 -2 4
12 KA Akureyri 6 1 1 4 -9 4

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Championship Round Relegation Round