Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Vikingur Rey. 10 6 2 2 8 20
2 Breidablik 10 6 1 3 1 19
3 Valur Rey. 10 5 3 2 9 18
4 Vestri 10 5 1 4 5 16
5 Stjarnan 10 4 2 4 -1 14
6 Vestmannaeyjar 10 4 2 4 -3 14
7 KR Reykjavik 10 3 4 3 5 13
8 Fram Rey. 10 4 0 6 -1 12
9 KA Akureyri 10 3 3 4 -7 12
10 Hafnarfjordur 10 3 2 5 1 11
11 Afturelding 10 3 2 5 -5 11
12 IA Akranes 10 3 0 7 -12 9

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Championship Round Relegation Round