Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Tractor SC 28 20 4 4 36 64
2 Sepahan 28 15 11 2 25 56
3 Persepolis 28 16 6 6 19 54
4 Foolad Khozestan 28 14 7 7 5 49
5 Gol Gohar 28 10 11 7 5 41
6 Zobahan 28 8 12 8 0 36
7 Malavan Bandar 28 9 7 12 -2 34
8 Esteghlal Tehran 28 7 12 9 -1 33
9 Chad. Ardakan 28 8 9 11 -5 33
10 Kheybar Khorram. 28 8 8 12 -6 32
11 Aluminium Arak 28 6 13 9 -3 31
12 Esteghlal Khu. 28 6 13 9 -8 31
13 Shamsazar Qazvin 28 7 8 13 -15 29
14 Mes Rafsanjan 28 6 9 13 -13 27
15 Nassaji Mazandaran 28 4 13 11 -8 25
16 Havadar SC 28 4 9 15 -29 21

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

AFC Champions League VL AFC Champions League Xuống hạng