Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Sepahan 7 5 1 1 5 16
2 Malavan Bandar 7 4 2 1 5 14
3 Tractor SC 6 4 1 1 7 13
4 Persepolis 5 3 2 0 4 11
5 Foolad Khozestan 6 3 2 1 1 11
6 Aluminium Arak 6 2 3 1 3 9
7 Gol Gohar 6 2 3 1 2 9
8 Esteghlal Tehran 6 2 2 2 0 8
9 Chad. Ardakan 7 2 2 3 -3 8
10 Zobahan 7 1 4 2 -4 7
11 Kheybar Khorram. 7 1 3 3 -2 6
12 Shamsazar Qazvin 7 1 3 3 -3 6
13 Esteghlal Khu. 7 1 3 3 -3 6
14 Mes Rafsanjan 6 1 2 3 -2 5
15 Nassaji Mazandaran 7 0 4 3 -3 4
16 Havadar SC 7 0 3 4 -7 3
17 Damash Gilan 0 0 0 0 0 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

AFC Champions League VL AFC Champions League Xuống hạng