Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Tractor SC 24 17 3 4 28 54
2 Sepahan 25 13 11 1 23 50
3 Persepolis 25 14 6 5 17 48
4 Foolad Khozestan 24 12 6 6 4 42
5 Gol Gohar 25 9 9 7 4 36
6 Zobahan 25 7 10 8 -1 31
7 Malavan Bandar 25 8 6 11 -2 30
8 Chad. Ardakan 25 8 6 11 -5 30
9 Aluminium Arak 25 6 11 8 1 29
10 Esteghlal Khu. 25 6 11 8 -7 29
11 Esteghlal Tehran 24 6 10 8 -4 28
12 Kheybar Khorram. 24 7 6 11 -4 27
13 Shamsazar Qazvin 24 7 6 11 -10 27
14 Nassaji Mazandaran 25 4 12 9 -6 24
15 Mes Rafsanjan 25 5 9 11 -13 24
16 Havadar SC 24 4 6 14 -25 18

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

AFC Champions League VL AFC Champions League Xuống hạng