Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Tractor SC 30 21 5 4 38 68
2 Sepahan 30 16 12 2 27 60
3 Persepolis 30 18 6 6 22 60
4 Foolad Khozestan 30 15 8 7 6 53
5 Gol Gohar 30 12 11 7 7 47
6 Zobahan 30 10 12 8 4 42
7 Malavan Bandar 30 9 9 12 -2 36
8 Aluminium Arak 30 7 14 9 -1 35
9 Esteghlal Tehran 30 7 13 10 -3 34
10 Chad. Ardakan 30 8 10 12 -6 34
11 Kheybar Khorram. 30 8 9 13 -7 33
12 Esteghlal Khu. 30 6 13 11 -11 31
13 Shamsazar Qazvin 30 7 8 15 -18 29
14 Mes Rafsanjan 30 6 10 14 -14 28
15 Nassaji Mazandaran 30 4 14 12 -11 26
16 Havadar SC 30 4 10 16 -31 22

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

AFC Champions League VL AFC Champions League Xuống hạng