Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Tractor SC 21 14 3 4 25 45
2 Sepahan 21 12 8 1 21 44
3 Persepolis 21 12 5 4 15 41
4 Foolad Khozestan 21 11 5 5 4 38
5 Gol Gohar 21 8 8 5 5 32
6 Malavan Bandar 21 7 6 8 0 27
7 Zobahan 21 6 9 6 0 27
8 Chad. Ardakan 21 7 6 8 -2 27
9 Esteghlal Tehran 21 6 8 7 -3 26
10 Aluminium Arak 21 5 10 6 2 25
11 Kheybar Khorram. 21 6 5 10 -4 23
12 Esteghlal Khu. 21 5 8 8 -9 23
13 Mes Rafsanjan 21 5 7 9 -8 22
14 Nassaji Mazandaran 21 3 10 8 -5 19
15 Shamsazar Qazvin 21 4 6 11 -14 18
16 Havadar SC 21 2 6 13 -27 12

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

AFC Champions League VL AFC Champions League Xuống hạng