Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Sepahan 17 11 5 1 18 38
2 Tractor SC 17 11 2 4 19 35
3 Foolad Khozestan 17 10 4 3 6 34
4 Persepolis 16 9 3 4 11 30
5 Gol Gohar 17 6 7 4 4 25
6 Aluminium Arak 16 5 8 3 6 23
7 Zobahan 17 5 8 4 1 23
8 Esteghlal Tehran 18 5 7 6 -3 22
9 Malavan Bandar 17 5 5 7 -1 20
10 Chad. Ardakan 17 5 5 7 -5 20
11 Esteghlal Khu. 18 4 8 6 -6 20
12 Shamsazar Qazvin 17 4 5 8 -11 17
13 Kheybar Khorram. 17 4 4 9 -6 16
14 Mes Rafsanjan 17 4 4 9 -9 16
15 Nassaji Mazandaran 17 2 9 6 -4 15
16 Havadar SC 17 1 6 10 -20 9
17 Damash Gilan 0 0 0 0 0 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

AFC Champions League VL AFC Champions League Xuống hạng