Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Rigas Futbola Skola 29 24 3 2 68 75
2 Riga FC 32 23 6 3 57 75
3 Valmiera / BSS 32 18 6 8 37 60
4 FK Auda 29 13 4 12 16 43
5 Daugava 29 10 7 12 -8 37
6 FK Liepaja 32 8 7 17 -22 31
7 Tukums/Salaspils 29 8 7 14 -25 31
8 METTA/LU Riga 31 8 6 17 -34 30
9 Grobinas 31 8 4 19 -37 28
10 Jelgava 32 5 6 21 -52 21

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng