Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Rigas Futbola Skola 7 6 0 1 10 18
2 FK Auda 7 4 1 2 5 13
3 Riga FC 7 3 3 1 7 12
4 BFC Daugavpils 7 3 1 3 0 10
5 FK Liepaja 7 3 1 3 0 10
6 METTA/LU Riga 7 3 1 3 -5 10
7 Jelgava 7 2 2 3 0 8
8 Supernova Riga 7 1 3 3 0 6
9 FK Tukums 2000 7 1 2 4 -7 5
10 Grobiņas SC/LFS 7 1 2 4 -10 5

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng