Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Riga FC 36 27 6 3 76 87
2 Rigas Futbola Skola 35 28 3 4 75 87
3 Valmiera / BSS 36 19 7 10 36 64
4 FK Auda 34 18 4 12 29 58
5 Daugava 34 10 9 15 -17 39
6 FK Liepaja 36 10 9 17 -19 39
7 METTA/LU Riga 36 10 6 20 -42 36
8 Tukums/Salaspils 34 9 7 18 -40 34
9 Grobinas 35 8 4 23 -44 28
10 Jelgava 36 6 7 23 -54 25

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng