Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Riga FC 16 12 3 1 27 39
2 Rigas Futbola Skola 16 12 1 3 25 37
3 FK Auda 16 7 4 5 7 25
4 FK Liepaja 16 6 4 6 -2 22
5 BFC Daugavpils 16 6 3 7 -4 21
6 Jelgava 15 5 4 6 0 19
7 Supernova Riga 15 3 7 5 0 16
8 Grobiņas SC/LFS 16 4 4 8 -17 16
9 METTA/LU Riga 16 3 3 10 -20 12
10 FK Tukums 2000 16 2 5 9 -16 11

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng