Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Riga FC 20 16 3 1 35 51
2 Rigas Futbola Skola 21 16 1 4 32 49
3 FK Liepaja 20 9 5 6 3 32
4 FK Auda 20 9 4 7 7 31
5 BFC Daugavpils 21 7 5 9 -10 26
6 Jelgava 20 6 6 8 -1 24
7 Grobiņas SC/LFS 20 5 4 11 -20 19
8 Supernova Riga 20 3 9 8 -5 18
9 FK Tukums 2000 20 3 6 11 -19 15
10 METTA/LU Riga 20 3 5 12 -22 14

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng