Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Rigas Futbola Skola 12 9 1 2 15 28
2 Riga FC 12 8 3 1 19 27
3 FK Auda 12 6 2 4 6 20
4 BFC Daugavpils 12 5 2 5 -1 17
5 Jelgava 12 4 4 4 0 16
6 FK Liepaja 12 4 3 5 -2 15
7 Supernova Riga 12 2 5 5 -3 11
8 METTA/LU Riga 12 3 2 7 -13 11
9 Grobiņas SC/LFS 12 3 2 7 -13 11
10 FK Tukums 2000 12 2 4 6 -8 10

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng