Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kyoto Sanga 12 6 3 3 3 21
2 Kashiwa Reysol 11 5 5 1 4 20
3 Kashima Antlers 11 6 1 4 7 19
4 Urawa Red 12 5 4 3 3 19
5 Avispa Fukuoka 11 6 1 4 1 19
6 Kawasaki Fro. 12 4 6 2 8 18
7 Shimizu S-Pulse 12 5 3 4 4 18
8 Vissel Kobe 11 5 3 3 2 18
9 Okayama 11 5 2 4 3 17
10 Sanf Hiroshima 10 5 2 3 2 17
11 Machida Zelvia 11 5 2 4 1 17
12 Gamba Osaka 11 4 2 5 -4 14
13 Shonan Bellmare 11 4 2 5 -5 14
14 Cerezo Osaka 11 3 4 4 0 13
15 Yokohama FC 11 3 3 5 -1 12
16 Tokyo Verdy 11 2 5 4 -5 11
17 Nagoya Grampus 11 3 2 6 -7 11
18 FC Tokyo 11 2 4 5 -5 10
19 Alb. Niigata (JPN) 11 1 5 5 -5 8
20 Yokohama FM 12 1 5 6 -6 8

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

AFC Champions League VL AFC Champions League Xuống hạng