Chi tiết câu lạc bộ A.Bielefeld

Tên đầy đủ:
A.Bielefeld
Thành phố: | Bielefeld |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Schuco Arena (Sức chứa: 27300) Thành lập: 1905 HLV: F. Kramer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:30 03/03/2025 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 4 - 1 Stuttgart II
02:45 26/02/2025 Cúp Đức
A.Bielefeld 2 - 1 Wer.Bremen
01:00 22/02/2025 Hạng 3 Đức
Munchen 1860 0 - 3 A.Bielefeld
20:00 15/02/2025 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 2 - 1 Erzgebirge Aue
01:00 08/02/2025 Hạng 3 Đức
Sandhausen 1 - 0 A.Bielefeld
19:30 02/02/2025 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 1 - 2 Essen
01:30 27/01/2025 Hạng 3 Đức
B.Dortmund II 0 - 4 A.Bielefeld
20:00 18/01/2025 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 0 - 2 E.Cottbus
19:30 22/12/2024 Hạng 3 Đức
Waldhof Man. 1 - 1 A.Bielefeld
20:00 14/12/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 3 - 3 Unterhaching
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 | | Đức | 27 |
3 | | Bồ Đào Nha | 28 |
4 | | Thụy Điển | 31 |
5 | | Đức | 31 |
6 | | Đức | 33 |
7 | | Đức | 32 |
8 | | Đức | 31 |
9 | ![]() | Đức | 38 |
10 | | Đức | 29 |
11 | ![]() | Nhật Bản | 29 |
13 | | Croatia | 28 |
14 | | Đảo Faroe | 34 |
15 | ![]() | Bỉ | 28 |
16 | | Đức | 27 |
17 | ![]() | 33 | |
18 | | Venezuela | 28 |
19 | ![]() | Áo | 34 |
20 | | Áo | 25 |
21 | | Đức | 33 |
22 | ![]() | Thụy Sỹ | 29 |
23 | | Đức | 26 |
24 | | Mỹ | 26 |
27 | ![]() | Thụy Sỹ | 31 |
28 | | Đức | 23 |
30 | ![]() | 27 | |
31 | ![]() | Đức | 26 |
34 | | Thụy Điển | 28 |
36 | ![]() | Đức | 37 |
37 | | Đức | 22 |
39 | ![]() | Hy Lạp | 28 |
80 | ![]() | Nhật Bản | 27 |
100 | ![]() | Đức | 33 |
200 | ![]() | Đức | 36 |
Tin A.Bielefeld