Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ A.Bielefeld

Tên đầy đủ:

A.Bielefeld
Thành phố: Bielefeld
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: Schuco Arena (Sức chứa: 27300)

Thành lập: 1905

HLV: F. Kramer

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:30 02/02/2025 Hạng 3 Đức

A.Bielefeld vs Essen

00:00 08/02/2025 Hạng 3 Đức

Sandhausen vs A.Bielefeld

19:00 15/02/2025 Hạng 3 Đức

A.Bielefeld vs Erzgebirge Aue

00:00 22/02/2025 Hạng 3 Đức

Munchen 1860 vs A.Bielefeld

00:30 03/03/2025 Hạng 3 Đức

A.Bielefeld vs Stuttgart II

01:30 27/01/2025 Hạng 3 Đức

B.Dortmund II 0 - 4 A.Bielefeld

20:00 18/01/2025 Hạng 3 Đức

A.Bielefeld 0 - 2 E.Cottbus

19:30 22/12/2024 Hạng 3 Đức

Waldhof Man. 1 - 1 A.Bielefeld

20:00 14/12/2024 Hạng 3 Đức

A.Bielefeld 3 - 3 Unterhaching

22:30 08/12/2024 Hạng 3 Đức

Dynamo Dresden 3 - 0 A.Bielefeld

00:00 04/12/2024 Cúp Đức

A.Bielefeld 3 - 1 Freiburg

01:00 30/11/2024 Hạng 3 Đức

A.Bielefeld 1 - 0 Ingolstadt

20:00 23/11/2024 Hạng 3 Đức

Hansa Rostock 2 - 1 A.Bielefeld

22:30 09/11/2024 Hạng 3 Đức

A.Bielefeld 2 - 0 Vik.Koln

22:30 03/11/2024 Hạng 3 Đức

Wehen 0 - 0 A.Bielefeld

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 L. Klünter Đức 27
3 Guilherme Ramos Bồ Đào Nha 28
4 F. Jäkel Thụy Điển 31
5 B. Oczipka Đức 31
6 O. Hüsing Đức 33
7 C. Gebauer Đức 32
8 M. Klimowicz Đức 31
9 F. Klos Đức 38
10 B. Lasme Đức 29
11 M. Okugawa Nhật Bản 29
13 I. Lepinjica Croatia 28
14 J. Consbruch Đảo Faroe 34
15 De Medina Bỉ 28
16 M. Rzatkowski Đức 27
17 C. Soukou 33
18 F. Krüger Venezuela 28
19 M. Prietl Áo 34
20 P. Wimmer Áo 25
21 R. Hack Đức 33
22 E. Fernandes Thụy Sỹ 29
23 J. Serra Đức 26
24 G. Bello Mỹ 26
27 C. Brunner Thụy Sỹ 31
28 Michel Vlap Đức 23
30 A. Andrade 27
31 A. Maier Đức 26
34 O. Linnér Thụy Điển 28
36 S. Schipplock Đức 37
37 B. Kanurić Đức 22
39 S. Vasiliadis Hy Lạp 28
80 R. Doan Nhật Bản 27
100 R. Yabo Đức 33
200 B. Oczipka Đức 36
Tin A.Bielefeld