Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ AC Milan

Tên đầy đủ:

AC Milan
Thành phố: Milano
Quốc gia: Italia
Thông tin khác:

SVĐ: Giuseppe Meazza (Sức chứa: 80018)

Thành lập: 1899

HLV: S. Pioli

Danh hiệu: 18 Serie A, 2 Serie B, 7 UEFA Champions League, 5 Coppa Italia, 7 Super Cup, 5 UEFA Super Cup, 1 FIFA Club World Cup, 3 Inter Continental Cup, 2 UEFA Cup Winners' Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:00 03/02/2025 VĐQG Italia

AC Milan vs Inter Milan

20:00 09/02/2025 VĐQG Italia

Empoli vs AC Milan

20:00 16/02/2025 VĐQG Italia

AC Milan vs Verona

20:00 23/02/2025 VĐQG Italia

Torino vs AC Milan

20:00 02/03/2025 VĐQG Italia

AC Milan vs Lazio

20:00 09/03/2025 VĐQG Italia

Lecce vs AC Milan

20:00 16/03/2025 VĐQG Italia

AC Milan vs Como

20:00 30/03/2025 VĐQG Italia

Napoli vs AC Milan

20:00 06/04/2025 VĐQG Italia

AC Milan vs Fiorentina

20:00 13/04/2025 VĐQG Italia

Udinese vs AC Milan

03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Dinamo Zagreb 2 - 1 AC Milan

18:30 26/01/2025 VĐQG Italia

AC Milan 3 - 2 Parma

03:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

AC Milan 1 - 0 Girona

00:00 19/01/2025 VĐQG Italia

Juventus 2 - 0 AC Milan

00:30 15/01/2025 VĐQG Italia

Como 1 - 2 AC Milan

02:45 12/01/2025 VĐQG Italia

AC Milan 1 - 1 Cagliari

02:00 07/01/2025 Siêu Cúp Italia

Inter Milan 2 - 3 AC Milan

02:00 04/01/2025 Siêu Cúp Italia

Juventus 1 - 2 AC Milan

02:45 30/12/2025 VĐQG Italia

AC Milan 1 - 1 Roma

02:45 21/12/2024 VĐQG Italia

Verona 0 - 1 AC Milan

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 D. Calabria Italia 29
4 I. Bennacer Algeria 28
5 Ballo Toure 28
7 A. Morata Tây Ban Nha 33
8 Loftus-Cheek Anh 29
9 L. Jović Serbia 39
10 Rafael Leao Bồ Đào Nha 26
11 C. Pulisic Mỹ 27
12 A. Rebic Croatia 32
13 Romagnoli Italia 30
14 T. Reijnders Hà Lan 35
15 L. Jovic Bosnia-Herzgovina 28
16 M. Maignan Pháp 30
17 N. Okafor Na Uy 25
18 K. Zeroli Italia 20
19 Hernandez Pháp 28
20 A. Jimenez Serbia 21
21 S. Chukwueze 26
22 Emerson Brazil 26
23 F. Tomori Anh 28
24 S. Kjær Đan Mạch 36
25 N. Raveyre Pháp 20
27 D. Origi Bỉ 30
28 M. Thiaw Đức 24
29 Y. Fofana Tây Ban Nha 26
30 Junior Messias Brazil 34
31 S. Pavlović Serbia 24
32 T. Pobega Italia 26
33 D. Bartesaghi Italia 20
40 A. Vranckx Bỉ 24
42 F. Terracciano Italia 34
46 M. Gabbia Italia 26
57 M. Sportiello Italia 33
69 L. Nava Italia 21
70 C. Traorè 21
73 F. Camarda Tây Ban Nha 25
74 A. Jiménez Tây Ban Nha 21
80 Y. Musah Mỹ 23
82 J. Simic Serbia 20
83 A. Mirante Italia 42
84 C. Nsiala Pháp 21
90 T. Abraham Anh 28
94 M. Brescianini Italia 25
96 A. Jungdal Đan Mạch 23
133 R. Krunic Bosnia-Herzgovina 32
140 T. Bakayoko Pháp 31
219 L. Colombo Italia 23