Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ AEK Athens

Tên đầy đủ:

AEK Athens
Thành phố:
Quốc gia: Hy Lạp
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 05/03/2025 VĐQG Hy Lạp

AEK Athens vs Panetolikos

23:00 05/03/2025 VĐQG Hy Lạp

AEK Athens vs Atromitos

23:00 05/03/2025 VĐQG Hy Lạp

AEK Athens vs Kallithea

23:00 05/03/2025 VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis vs AEK Athens

23:00 05/03/2025 VĐQG Hy Lạp

AEK Athens vs Olympiakos

23:00 05/03/2025 VĐQG Hy Lạp

Aris Salonica vs AEK Athens

23:00 05/03/2025 VĐQG Hy Lạp

AEK Athens vs Panserraikos

01:00 26/01/2025 VĐQG Hy Lạp

AEK Athens 1 - 0 Panetolikos

01:30 20/01/2025 VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos 1 - 0 AEK Athens

01:30 13/01/2025 VĐQG Hy Lạp

AEK Athens 2 - 0 Kallithea

00:30 10/01/2025 Cúp Hy Lạp

PAOK 1 - 0 AEK Athens

22:00 05/01/2025 VĐQG Hy Lạp

Volos NFC 2 - 4 AEK Athens

02:00 23/12/2024 VĐQG Hy Lạp

AEK Athens 1 - 1 Levadiakos

02:00 19/12/2024 Cúp Hy Lạp

AEK Athens 1 - 0 PAOK

22:00 14/12/2024 VĐQG Hy Lạp

Lamia FC 0 - 1 AEK Athens

22:00 08/12/2024 VĐQG Hy Lạp

OFI Creta 1 - 2 AEK Athens

00:30 04/12/2024 Cúp Hy Lạp

Aris Salonica 1 - 1 AEK Athens

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 C. Stankovic Hà Lan 35
2 H. Moukoudi 27
3 M. Mohammadi Iran 32
4 D. Szymanski Hy Lạp 28
5 N. Amrabat Hy Lạp 35
6 J. Jonsson Thụy Điển 35
7 L. Garcia Tây Ban Nha 34
8 M. Gacinovic Serbia 33
9 Giakoumakis Hy Lạp 31
10 S. Zuber Thụy Sỹ 34
11 S. Araujo Brazil 30
12 L. Rota Hy Lạp 28
13 O. Pineda Argentina 29
14 E. Ponce Argentina 28
16 P. Tsintotas Hy Lạp 32
17 E. Hajisafi Bỉ 33
19 N. Eliasson Thụy Điển 30
20 P. Mantalos Hy Lạp 34
21 D. Vida Croatia 27
24 G. Mitoglou Hy Lạp 34
25 K. Galanopoulos Hy Lạp 28
28 E. Hajisafi Hy Lạp 30
29 D. Sidibe Ukraina 39
30 G. Athanasiadis Hy Lạp 29
39 P. Ginis Hy Lạp 26
70 R. Pizarro Mexico 31
99 G. Theocharis Hy Lạp 23