Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Amsterdam |
Quốc gia: | Hà Lan |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:45 06/10/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax vs Groningen
19:30 20/10/2024 VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo vs Ajax
23:45 24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Karabakh Agdam vs Ajax
21:45 27/10/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax vs Willem II
00:00 31/10/2024 VĐQG Hà Lan
Feyenoord vs Ajax
01:00 03/11/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax vs PSV Eindhoven
02:00 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Ajax vs Maccabi TA
19:30 10/11/2024 VĐQG Hà Lan
Twente vs Ajax
21:45 24/11/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax vs Zwolle
02:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Real Sociedad vs Ajax
23:45 03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Slavia Praha 1 - 1 Ajax
21:45 29/09/2024 VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk 0 - 2 Ajax
02:00 27/09/2024 Cúp C2 Châu Âu
Ajax 4 - 0 Besiktas
01:00 22/09/2024 VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles 1 - 1 Ajax
01:00 19/09/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax 5 - 0 Fortuna Sittard
01:00 30/08/2024 Cúp C2 Châu Âu
Ajax 3 - 0 Jagiellonia
01:45 23/08/2024 Cúp C2 Châu Âu
Jagiellonia 1 - 4 Ajax
21:45 18/08/2024 VĐQG Hà Lan
NAC Breda 2 - 1 Ajax
01:15 16/08/2024 Cúp C2 Châu Âu
Ajax 0 - 1 Panathinaikos
21:45 11/08/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax 1 - 0 Heerenveen
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Stekelenburg | Hà Lan | 37 |
2 | D. Rensch | Hà Lan | 33 |
3 | A. Gaaei | 30 | |
4 | J. Hato | Mexico | 27 |
6 | J. Medic | Hà Lan | 32 |
7 | S. Bergwijn | Hà Lan | 31 |
8 | K. Taylor | Hà Lan | 29 |
9 | B. Brobbey | Ma rốc | 34 |
10 | C. Akpom | Venezuela | 39 |
11 | Carlos Forbs | Hà Lan | 29 |
12 | J. Gorter | Phần Lan | 39 |
13 | A. Kaplan | Hà Lan | 31 |
15 | D. Rensch | Hà Lan | 26 |
16 | S. Mannsverk | Đan Mạch | 30 |
17 | Salah-Eddine | Đan Mạch | 32 |
19 | G. Mikautadze | Ma rốc | 30 |
20 | M. Kudus | Đan Mạch | 38 |
21 | V. den Boomen | Hà Lan | 37 |
22 | R. Pasveer | Hà Lan | 31 |
23 | S. Berghuis | Hà Lan | 29 |
24 | S. Vos | Hà Lan | 35 |
25 | B. Sosa | Hà Lan | 29 |
30 | G. Avila | Hà Lan | 22 |
31 | Tagliafico | Hà Lan | 30 |
33 | B. Tahirovic | Đan Mạch | 30 |
35 | F. Conceicao | Nam Phi | 34 |
36 | Riedewald | Hà Lan | 28 |
37 | J. Sutalo | Hà Lan | 25 |
39 | M. Godts | Pháp | 30 |
40 | D. Ramaj | Hà Lan | 32 |
100 | D. Tadic | Serbia | 36 |
227 | W. Weghorst | Hà Lan | 32 |