Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Akhmat Groznyi
Thành phố: Groznyi
Quốc gia: Nga
Thông tin khác:

SVĐ: Stadion im. Akhmat-Khaji (sức chứa: 30597)

Thành lập: 1958

HLV: R. Rakhimov

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:00 24/11/2024 VĐQG Nga

Krylya Sovetov vs Akhmat Groznyi

22:15 27/11/2024 Cúp Nga

Akhmat Groznyi vs Zenit

21:00 01/12/2024 VĐQG Nga

Akhmat Groznyi vs Din. Moscow

21:00 08/12/2024 VĐQG Nga

Akhmat Groznyi vs FK Orenburg

21:00 02/03/2025 VĐQG Nga

Akhmat Groznyi vs Rubin Kazan

21:30 10/11/2024 VĐQG Nga

Akhmat Groznyi 1 - 2 Zenit

00:45 07/11/2024 Cúp Nga

Zenit 3 - 0 Akhmat Groznyi

19:15 03/11/2024 VĐQG Nga

Akhmat Groznyi 0 - 2 Nizhny Nov

22:59 26/10/2024 VĐQG Nga

Rostov 2 - 3 Akhmat Groznyi

00:45 23/10/2024 Cúp Nga

CSKA Moscow 1 - 0 Akhmat Groznyi

00:15 19/10/2024 VĐQG Nga

Akhmat Groznyi 2 - 3 Fakel

22:59 05/10/2024 VĐQG Nga

Rubin Kazan 2 - 0 Akhmat Groznyi

01:15 03/10/2024 Cúp Nga

Akhmat Groznyi 3 - 0 Krasnodar

18:00 28/09/2024 VĐQG Nga

CSKA Moscow 3 - 0 Akhmat Groznyi

22:30 23/09/2024 VĐQG Nga

Akhmat Groznyi 1 - 1 Krylya Sovetov

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Y.Hodzyur Ukraina 39
2 Rodolfo Brazil 42
3 Grigalashvili Nga 30
4 J.Ojala Phần Lan 35
5 A.Ferreira Brazil 40
6 Warken Brazil 37
7 Kadyrov Nga 30
8 Mauricio Brazil 36
9 Sadayev Brazil 40
10 Kanu Brazil 37
13 Kudryashov Nga 37
14 Aissati Ma rốc 36
15 Semenov Nga 35
16 Gorodov Nga 39
17 A.Mbengue Nga 30
18 J.Bokila 36
19 O.Ivanov Nga 38
20 Kanu Nga 31
21 D.Kuzyaev Nga 31
22 R.Mirzov Nga 34
23 F.Piriz Uruguay 34
24 Komorowski Ba Lan 40
30 G.Grozav Rumany 34
31 M.Rybus Ba Lan 35
33 Gudiev Nga 29
40 R.Utsiev Nga 36
45 Shakhtiev Nga 36
55 Lebedenko Nga 41
93 Akhjadov Nga 31
95 Mitrishev Nga 33
Tin Akhmat Groznyi