Chi tiết câu lạc bộ Amiens

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade de la Licorne (Sức chứa: 12999) Thành lập: 1901 HLV: L. Elsner |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:00 01/03/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs Metz
00:30 09/03/2025 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 vs Amiens
00:30 16/03/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs Caen
00:30 30/03/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont vs Amiens
00:30 06/04/2025 Hạng 2 Pháp
Ajaccio vs Amiens
00:30 13/04/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs Dunkerque
00:30 20/04/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs Guingamp
00:30 27/04/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois vs Amiens
00:30 04/05/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs Pau FC
00:30 11/05/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Amiens
02:00 22/02/2025 Hạng 2 Pháp
Rodez 1 - 1 Amiens
02:00 15/02/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens 1 - 4 Grenoble
20:00 08/02/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 1 Amiens
02:00 01/02/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens 1 - 0 Annecy FC
02:00 25/01/2025 Hạng 2 Pháp
FC Martigues 3 - 0 Amiens
02:00 18/01/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens 1 - 0 SC Bastia
20:00 11/01/2025 Hạng 2 Pháp
Paris FC 1 - 0 Amiens
02:00 04/01/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens 0 - 3 Troyes
00:00 22/12/2024 Cúp Pháp
Thaon 2 - 1 Amiens
02:00 14/12/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 1 - 3 Stade Lavallois
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Pháp | 39 |
2 | ![]() | Pháp | 32 |
3 | ![]() | 29 | |
4 | ![]() | Thụy Điển | 28 |
5 | ![]() | Pháp | 32 |
6 | ![]() | Pháp | 34 |
7 | ![]() | 32 | |
8 | ![]() | Pháp | 33 |
9 | | Pháp | 28 |
10 | ![]() | Pháp | 34 |
11 | ![]() | Colombia | 30 |
12 | ![]() | Pháp | 36 |
13 | ![]() | Pháp | 32 |
14 | ![]() | 34 | |
15 | ![]() | 32 | |
16 | ![]() | Pháp | 36 |
17 | ![]() | Pháp | 29 |
18 | ![]() | Pháp | 26 |
19 | ![]() | Pháp | 30 |
20 | ![]() | Nga | 33 |
21 | | Pháp | 28 |
22 | ![]() | Pháp | 28 |
23 | ![]() | Pháp | 24 |
24 | ![]() | Pháp | 43 |
25 | | Pháp | 28 |
26 | | Pháp | 28 |
27 | ![]() | Colombia | 40 |
28 | ![]() | 30 | |
29 | ![]() | Pháp | 31 |
30 | ![]() | 25 | |
31 | ![]() | Pháp | 27 |
32 | ![]() | Pháp | 24 |
35 | ![]() | Brazil | 25 |
44 | | Pháp | 28 |
96 | | Pháp | 28 |