Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Anderlecht

Tên đầy đủ:

Anderlecht
Thành phố: Bruxelles (Brussel)
Quốc gia: Bỉ
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:30 03/02/2025 VĐQG Bỉ

Gent vs Anderlecht

02:45 07/02/2025 Cúp Bỉ

Antwerpen vs Anderlecht

19:30 09/02/2025 VĐQG Bỉ

Anderlecht vs Antwerpen

03:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Anderlecht 3 - 4 Hoffenheim

00:30 27/01/2025 VĐQG Bỉ

Anderlecht 4 - 1 KV Mechelen

00:45 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Vik.Plzen 2 - 0 Anderlecht

19:30 19/01/2025 VĐQG Bỉ

Kortrijk 0 - 2 Anderlecht

02:45 17/01/2025 Cúp Bỉ

Anderlecht 1 - 0 Antwerpen

00:30 13/01/2025 VĐQG Bỉ

Anderlecht 0 - 3 Club Brugge

02:30 10/01/2025 Cúp Bỉ

Beerschot-Wilrijk 0 - 1 Anderlecht

02:45 28/12/2024 VĐQG Bỉ

Anderlecht 2 - 3 Dender

19:30 22/12/2024 VĐQG Bỉ

Genk 2 - 0 Anderlecht

00:30 16/12/2024 VĐQG Bỉ

Sint Truiden 0 - 2 Anderlecht

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 Josue Sa Thế Giới 34
4 J. Simic Brazil 30
5 M. N'Diaye Serbia 32
7 F. Amuzu Bỉ 25
8 P. Gerkens 35
9 B. Raman Argentina 37
10 Y. Verschaeren Bỉ 31
11 L. Refaelov Mỹ 40
12 K. Dolberg Pháp 34
13 M. Jørgensen Bồ Đào Nha 40
14 J. Vertonghen Hà Lan 35
15 Cyriac 35
16 M. Kikkenborg Bỉ 42
17 T. Leoni Bỉ 29
18 M. Ashimeru 32
19 N. Angulo Bỉ 36
20 L. Vazquez Bỉ 28
21 A. Diawara 25
22 C.Mbemba 31
23 M. Rits Bỉ 38
24 I. Abdulrazak Bỉ 31
25 T. Foket Thế Giới 34
26 C. Coosemans Rumany 32
27 S. Edozie Ba Lan 34
29 M. Stroeykens Bỉ 44
30 H. Van Crombrugge Bỉ 23
32 L. Dendoncker Bỉ 30
36 A. Dreyer 28
37 I. Obradovic Bỉ 29
41 E.S. Adjei Bỉ 36
42 N.Kabasele Bỉ 31
54 K. Sardella Pháp 35
56 Z. Debast Bỉ 25
63 T. Vanhoutte 25
73 A. Lapage Honduras 32
83 T. Degreef Na Uy 25
113 Fabio Silva Bồ Đào Nha 23
131 W. Hoedt Hà Lan 31