Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Angers |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Raymond Kopa (Sức chứa: 17835) Thành lập: 1919 HLV: G. Baticle |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 24/11/2024 VĐQG Pháp
Auxerre vs Angers
23:00 01/12/2024 VĐQG Pháp
Le Havre vs Angers
03:00 08/12/2024 VĐQG Pháp
Angers vs Lyon
23:00 15/12/2024 VĐQG Pháp
Rennes vs Angers
02:00 06/01/2025 VĐQG Pháp
Angers vs Stade Brestois
02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp
Montpellier vs Angers
02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp
Angers vs Auxerre
02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp
Lens vs Angers
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Angers vs Le Havre
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Angers vs Marseille
03:00 10/11/2024 VĐQG Pháp
Angers 2 - 4 PSG
01:00 02/11/2024 VĐQG Pháp
Monaco 0 - 1 Angers
22:00 26/10/2024 VĐQG Pháp
Angers 4 - 2 Saint Etienne
22:00 20/10/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 1 - 1 Angers
01:45 05/10/2024 VĐQG Pháp
Marseille 1 - 1 Angers
22:00 29/09/2024 VĐQG Pháp
Angers 1 - 3 Stade Reims
22:00 22/09/2024 VĐQG Pháp
Angers 1 - 1 Nantes
22:00 15/09/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 1 - 1 Angers
22:00 01/09/2024 VĐQG Pháp
Angers 1 - 4 Nice
00:00 25/08/2024 VĐQG Pháp
Lille 2 - 0 Angers
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | P. Bernardoni | Pháp | 27 |
2 | C. Arcus | Pháp | 24 |
3 | J. Ekomié | Pháp | 28 |
4 | H. Sabanovic | Bosnia-Herzgovina | 26 |
5 | M. Courcoul | Pháp | 27 |
6 | J. Aholou | Algeria | 30 |
7 | I. Niane | Pháp | 31 |
8 | F. Ghoulam | Ma rốc | 28 |
9 | L. Diony | Pháp | 31 |
10 | H. Abdelli | Pháp | 28 |
11 | S. Chérif | Pháp | 24 |
12 | Z. Ould Khaled | Pháp | 24 |
14 | Y. Belkhdim | Ma rốc | 25 |
15 | P. Capelle | Pháp | 37 |
16 | M. Zinga | Pháp | 28 |
17 | J. Kalumba | Pháp | 26 |
18 | J. Allevinah | 24 | |
19 | E. Lepaul | Pháp | 23 |
20 | Z. Ferhat | Algeria | 31 |
21 | J. Lefort | Pháp | 25 |
22 | C. Hountondji | 29 | |
23 | A. Hunou | Pháp | 29 |
24 | E. Biumla | Pháp | 36 |
25 | A. Bamba | Thế Giới | 34 |
26 | F. Hanin | Pháp | 22 |
27 | Mathias Lage | Pháp | 28 |
28 | El Melali | Pháp | 27 |
29 | O. Camara | Pháp | 21 |
30 | Y. Fofana | Pháp | 24 |
31 | I. Chetti | Algeria | 27 |
33 | J. Kalumba | Pháp | 23 |
92 | S. Thioub | 29 | |
93 | H. Belkebla | Algeria | 25 |
94 | Y. Valery | Pháp | 25 |
99 | B. Dieng | 25 | |
110 | J. Cabot | Pháp | 30 |
300 | D. Petkovic | Pháp | 31 |