Chi tiết câu lạc bộ Anh Nữ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 05/04/2025 UEFA Nations League Nữ
Anh Nữ vs Bỉ Nữ
17:59 08/04/2025 UEFA Nations League Nữ
Bỉ Nữ vs Anh Nữ
17:59 30/05/2025 UEFA Nations League Nữ
Anh Nữ vs B.D.Nha Nữ
17:59 03/06/2025 UEFA Nations League Nữ
T.B.Nha Nữ vs Anh Nữ
03:00 27/02/2025 UEFA Nations League Nữ
Anh Nữ 1 - 0 T.B.Nha Nữ
02:45 22/02/2025 UEFA Nations League Nữ
B.D.Nha Nữ 1 - 1 Anh Nữ
02:45 04/12/2024 Giao Hữu BD Nữ
Anh Nữ 1 - 0 Thụy Sỹ Nữ
00:20 01/12/2024 Giao Hữu BD Nữ
Anh Nữ 0 - 0 Mỹ Nữ
02:45 30/10/2024 Giao Hữu BD Nữ
Anh Nữ 2 - 1 Nam Phi Nữ
01:30 26/10/2024 Giao Hữu BD Nữ
Anh Nữ 3 - 4 Đức Nữ
00:00 17/07/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Thụy Điển Nữ 0 - 0 Anh Nữ
02:00 13/07/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Anh Nữ 2 - 1 Ireland Nữ
02:00 05/06/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Pháp Nữ 1 - 2 Anh Nữ
02:00 01/06/2024 Vòng loại Euro Nữ 2025
Anh Nữ 1 - 2 Pháp Nữ
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Anh | 41 |
2 | | Anh | 41 |
3 | | Anh | 36 |
4 | | Anh | 41 |
5 | | Anh | 37 |
6 | | Anh | 42 |
7 | | Anh | 33 |
8 | | Anh | 38 |
9 | | Anh | 38 |
10 | | Anh | 38 |
11 | | Anh | 35 |
12 | | Anh | 34 |
13 | | Anh | 42 |
14 | | Anh | 32 |
15 | | Anh | 43 |
16 | | Anh | 43 |
17 | | Anh | 41 |
18 | | Anh | 34 |
19 | | Anh | 39 |
20 | | Anh | 37 |
21 | | Anh | 38 |
22 | | Anh | 32 |
23 | | Anh | 36 |