Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Arập Xêut

Tên đầy đủ:

Arập Xêut
Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
Thông tin khác:

SVĐ: King Fahd International (Sức chứa: 68752)

Thành lập: 1956

HLV: H. Renard

Danh hiệu: 1 AFC Asian Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

17:59 20/03/2025 VLWC KV Châu Á

Arập Xêut vs Trung Quốc

17:59 25/03/2025 VLWC KV Châu Á

Nhật Bản vs Arập Xêut

17:59 05/06/2025 VLWC KV Châu Á

Bahrain vs Arập Xêut

17:59 10/06/2025 VLWC KV Châu Á

Arập Xêut vs Australia

21:30 31/12/2025 Gulf Cup

Oman 2 - 1 Arập Xêut

21:30 28/12/2024 Gulf Cup

Iraq 1 - 3 Arập Xêut

21:25 25/12/2024 Gulf Cup

Yemen 2 - 3 Arập Xêut

00:30 23/12/2024 Gulf Cup

Arập Xêut 2 - 3 Bahrain

20:15 17/12/2024 Giao Hữu ĐTQG

Arập Xêut 3 - 1 Trinidad & T.

19:00 19/11/2024 VLWC KV Châu Á

Indonesia 2 - 0 Arập Xêut

16:10 14/11/2024 VLWC KV Châu Á

Australia 0 - 0 Arập Xêut

01:00 16/10/2024 VLWC KV Châu Á

Arập Xêut 0 - 0 Bahrain

01:00 11/10/2024 VLWC KV Châu Á

Arập Xêut 0 - 2 Nhật Bản

19:00 10/09/2024 VLWC KV Châu Á

Trung Quốc 1 - 2 Arập Xêut

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Al Rubaie Arập Xêút 38
2 Al Yami Arập Xêút 38
3 Al Saluli Arập Xêút 41
4 Ali Lajami Arập Xêút 36
5 Al Bulayhi Arập Xêút 40
6 Al Burayk Arập Xêút 33
7 Mukhtar Ali Arập Xêút 36
8 Al Malki Arập Xêút 35
9 Al Brikan Arập Xêút 33
10 Al Dawsari Arập Xêút 38
11 Al Shehri Arập Xêút 39
12 Abdulhamid Arập Xêút 39
13 Hassan Kadesh Arập Xêút 33
14 A. Otayf Arập Xêút 33
15 Al Khaibari Arập Xêút 31
16 Al Naji Arập Xêút 37
17 H. Tambakti Arập Xêút 27
18 A. Ghareeb Arập Xêút 34
19 H. Bahbri Arập Xêút 36
20 Abdullah Radif Arập Xêút 39
21 Raghed Najjar Arập Xêút 41
22 Al Kassar Arập Xêút 34
23 M. Kanno Arập Xêút 33
24 N. Al Dawsari Arập Xêút 39
25 Al Burayk Arập Xêút 33
26 Al Ghamdi Arập Xêút 31
31 M. Owais Arập Xêút 34
Tin Arập Xêut