Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Arsenal

Tên đầy đủ:

Arsenal
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Emirates (sức chứa: 60355)

Thành lập: 1886

HLV: Mikel Arteta

Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(13), FA Cup(14), League Cup(2), Community Shield(16), Emirates Cup(5), UEFA Cup Winners' Cup(1), Premier League Asia Trophy(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Man City

03:00 06/02/2025 Liên Đoàn Anh

Newcastle vs Arsenal

21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Leicester City vs Arsenal

21:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs West Ham Utd

01:45 26/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Arsenal

21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Arsenal

21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Chelsea

01:45 02/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Fulham

21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Everton vs Arsenal

21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Brentford

03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Girona 1 - 2 Arsenal

22:00 25/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Wolves 0 - 1 Arsenal

03:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Arsenal 3 - 0 Dinamo Zagreb

00:30 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal 2 - 2 Aston Villa

03:00 16/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal 2 - 1 Tottenham

22:00 12/01/2025 Cúp FA

Arsenal 1 - 1 Man Utd

03:00 08/01/2025 Liên Đoàn Anh

Arsenal 0 - 2 Newcastle

00:30 05/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton 1 - 1 Arsenal

00:30 02/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Brentford 1 - 3 Arsenal

03:15 28/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Arsenal 1 - 0 Ipswich

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 W. Saliba Pháp 24
3 K. Tierney Scotland 36
4 B. White Pháp 24
5 T. Partey 32
6 Gabriel Brazil 28
7 B. Saka Anh 24
8 M. Odegaard Na Uy 27
9 Gabriel Jesus Brazil 28
10 E. Smith Rowe Anh 25
11 Martinelli Brazil 24
12 J. Timber Hà Lan 24
13 Runarsson Thế Giới 30
15 J. Kiwior Ba Lan 25
16 R. Holding Anh 30
17 O. Zinchenko Ukraina 23
18 T. Tomiyasu Nhật Bản 27
19 L. Trossard Bỉ 31
20 Jorginho Brazil 34
21 F. Vieira Bồ Đào Nha 25
22 David Raya Tây Ban Nha 30
23 M. Merino Tây Ban Nha 26
24 R. Nelson Anh 26
25 M. Elneny Ai Cập 33
26 F. Balogun Mỹ 27
29 K. Havertz Thế Giới 26
30 R. Sterling Anh 31
31 K. Hein Estonia 23
32 Neto Brazil 23
33 R. Calafiori Italia 19
35 O. Zinchenko Ukraina 29
36 T. Setford Anh 19
40 Mauro Bandeira Bồ Đào Nha 21
41 D. Rice Anh 26
47 M. Kacurri Albania 20
49 M. Lewis-Skelly Anh 19
51 J. Nichols Anh 19
53 E. Nwaneri Anh 19
55 B. Ibrahim Anh 20
59 M. Lewis-Skelly Anh 19
63 E. Nwaneri Anh 18
71 C. Sagoe Anh 20
76 A. Heaven Anh 24
79 A. Heaven Anh 19
83 E. Nwaneri Anh 18
87 C. Patino Anh 22
97 R. Walters Anh 23