Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Astana

Tên đầy đủ:

Astana
Thành phố:
Quốc gia: Kazakhstan
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Apoel FC 1 - 1 Astana

22:30 12/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Astana 1 - 3 Chelsea

22:30 28/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Astana 1 - 1 Vitoria Guimaraes

16:00 10/11/2024 VĐQG Kazakhstan

Astana 5 - 0 Zhetysu Taldykorgan

00:45 08/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Pafos FC 1 - 0 Astana

20:00 03/11/2024 VĐQG Kazakhstan

Tobol Kostanay 1 - 0 Astana

21:00 30/10/2024 VĐQG Kazakhstan

Astana 3 - 2 Atyrau

20:00 27/10/2024 VĐQG Kazakhstan

Astana 2 - 0 Aktobe

02:00 25/10/2024 Cúp C3 Châu Âu

The New Saints 2 - 0 Astana

18:00 20/10/2024 VĐQG Kazakhstan

Yelimay Semey 0 - 3 Astana

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Eric Kazakhstan 38
3 V. Haroyan Châu Á 35
5 Anicic Kazakhstan 36
6 Y. Vorogovskiy Kazakhstan 36
7 M. Ebong Kazakhstan 36
8 I. Kuat Kazakhstan 35
9 Schetkin Kazakhstan 40
10 M. Tomasov Serbia 33
11 A. Darabayev Kazakhstan 34
12 Pikalkin Kazakhstan 35
13 Hovhannisyan Kazakhstan 37
14 Igor Shitov Belarus 39
15 A. Beisebekov Kazakhstan 37
17 A. Aymbetov Kazakhstan 35
18 I. Maevski Belarus 37
20 V. Prokopenko 31
21 E. Astanov Kazakhstan 39
22 A. Marochkin Kazakhstan 37
23 F. Ourega Kazakhstan 36
27 Dosmagambetov Kazakhstan 37
28 Kulbekov Châu Âu 35
29 D. Jovancic 36
32 Kethevoama Kazakhstan 38
33 Z. Tomasevic Kazakhstan 37
35 A. Mokin Kazakhstan 44
44 S. Loncar Kazakhstan 37
45 A. Amanovic Kazakhstan 32
55 A. Zarutskiy Kazakhstan 37
72 S. Basmanov Belarus 39
73 D. Zhalmukan Kazakhstan 29
88 D. Darboe Thế Giới 35
91 S. Khizhnichenko Kazakhstan 34
93 J. Condric Kazakhstan 38
97 N. Zhaksylyk Kazakhstan 35