Chi tiết câu lạc bộ Aston Villa

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Birmingham |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Villa Park (Sức chứa: 42788) Thành lập: 1874 HLV: Unai Emery Danh hiệu: Premier League(7), Championship(2), Champions League(1), FA Cup(7), League Cup(5), UEFA Super Cup(1), Community Shield(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:45 05/03/2025 Cúp C1 Châu Âu
Club Brugge vs Aston Villa
00:30 09/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Aston Villa
03:00 13/03/2025 Cúp C1 Châu Âu
Aston Villa vs Club Brugge
01:45 02/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Aston Villa
21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Nottingham Forest
21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Aston Villa
21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Newcastle
21:00 26/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Aston Villa
21:00 03/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Fulham
21:00 10/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth vs Aston Villa
03:00 01/03/2025 Cúp FA
Aston Villa 2 - 0 Cardiff City
02:30 26/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 4 - 1 Aston Villa
00:30 23/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 2 - 1 Chelsea
02:30 20/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 2 - 2 Liverpool
22:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 1 - 1 Ipswich
00:35 10/02/2025 Cúp FA
Aston Villa 2 - 1 Tottenham
00:30 02/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves 2 - 0 Aston Villa
03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Aston Villa 4 - 2 Celtic
23:30 26/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 1 - 1 West Ham Utd
00:45 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Monaco 1 - 0 Aston Villa
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Argentina | 33 |
2 | ![]() | Anh | 28 |
3 | | Pháp | 26 |
4 | ![]() | Anh | 28 |
5 | ![]() | Anh | 32 |
6 | | Brazil | 27 |
7 | ![]() | Scotland | 31 |
8 | ![]() | Bỉ | 28 |
9 | ![]() | Anh | 28 |
10 | ![]() | Argentina | 29 |
11 | ![]() | Anh | 30 |
12 | ![]() | Pháp | 32 |
14 | ![]() | Tây Ban Nha | 28 |
15 | | Tây Ban Nha | 30 |
16 | | Tây Ban Nha | 30 |
17 | | Hà Lan | 22 |
18 | | Australia | 40 |
19 | ![]() | Anh | 23 |
20 | | Serbia | 20 |
21 | | Tây Ban Nha | 26 |
22 | ![]() | Hà Lan | 23 |
23 | | Argentina | 33 |
24 | ![]() | Bỉ | 24 |
25 | ![]() | Thụy Điển | 35 |
26 | | Hà Lan | 24 |
27 | | Anh | 26 |
29 | | Anh | 23 |
30 | ![]() | Anh | 30 |
31 | ![]() | 28 | |
32 | ![]() | Bỉ | 30 |
35 | ![]() | Anh | 24 |
36 | ![]() | Mỹ | 24 |
39 | ![]() | Anh | 27 |
41 | ![]() | Anh | 24 |
42 | | Phần Lan | 24 |
44 | | Pháp | 26 |
48 | | Ba Lan | 21 |
50 | | Hà Lan | 21 |
55 | | Anh | 20 |
56 | | Anh | 19 |
64 | | Anh | 21 |
69 | | Anh | 20 |
71 | | Anh | 20 |
72 | | Anh | 19 |
78 | | Anh | 19 |
79 | | Anh | 18 |
191 | | Anh | 28 |