Chi tiết câu lạc bộ Atromitos
Tên đầy đủ:
Atromitos
Thành phố: | Athens |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 05/03/2025 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens vs Atromitos
01:00 25/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Volos NFC 0 - 1 Atromitos
20:00 19/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 2 Olympiakos
22:00 12/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Lamia FC 0 - 3 Atromitos
01:30 09/01/2025 Cúp Hy Lạp
Panathinaikos 2 - 1 Atromitos
00:30 06/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 0 - 1 Asteras Tripolis
00:30 23/12/2024 VĐQG Hy Lạp
PAOK 3 - 0 Atromitos
00:30 15/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 0 - 0 OFI Creta
00:30 08/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Aris Salonica 2 - 1 Atromitos
02:30 05/12/2024 Cúp Hy Lạp
Atromitos 1 - 2 Panathinaikos
22:59 25/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 2 - 1 Levadiakos
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | V.Barkas | Hy Lạp | 37 |
2 | G.Kontoes | Hy Lạp | 35 |
3 | A.Kouro | Hy Lạp | 34 |
6 | S.Fitanidis | Hy Lạp | 36 |
7 | E.Brito | Hy Lạp | 35 |
8 | F.Usero | Hy Lạp | 34 |
9 | S.Napoleoni | Hy Lạp | 35 |
10 | J.Umbides | Hy Lạp | 35 |
11 | Marcelinho | Hy Lạp | 33 |
14 | Le Tallec | Hy Lạp | 34 |
15 | F.Godoy | Hy Lạp | 34 |
16 | P.Ballas | Hy Lạp | 33 |
19 | K.Kivrakidis | Hy Lạp | 35 |
20 | M.Bittolo | Hy Lạp | 33 |
21 | M'Bow | Hy Lạp | 33 |
22 | P.Theologou | Hy Lạp | 34 |
24 | Lazaridis | Hy Lạp | 32 |
25 | M.Bastakos | Hy Lạp | 37 |
26 | Pitu | Hy Lạp | 35 |
27 | S.Papaspyros | Hy Lạp | 35 |
28 | S.Natsos | Hy Lạp | 35 |
29 | D.Limnios | Hy Lạp | 34 |
30 | A.Gorbunov | Hy Lạp | 35 |
35 | C.Theodorakis | Hy Lạp | 34 |
Tin Atromitos