Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Atromitos
Thành phố: | Athens |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:45 09/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Panserraikos 2 - 3 Atromitos
01:30 04/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 0 - 1 AEK Athens
02:30 28/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Kallithea 0 - 3 Atromitos
00:00 20/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 0 - 2 Panetolikos
22:30 05/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 2 Volos NFC
22:00 29/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 2 - 0 Atromitos
00:30 23/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 4 - 2 Lamia FC
00:00 15/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis 1 - 2 Atromitos
00:30 02/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 2 PAOK
23:30 24/08/2024 VĐQG Hy Lạp
OFI Creta 1 - 1 Atromitos
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | V.Barkas | Hy Lạp | 36 |
2 | G.Kontoes | Hy Lạp | 34 |
3 | A.Kouro | Hy Lạp | 33 |
6 | S.Fitanidis | Hy Lạp | 35 |
7 | E.Brito | Hy Lạp | 34 |
8 | F.Usero | Hy Lạp | 33 |
9 | S.Napoleoni | Hy Lạp | 34 |
10 | J.Umbides | Hy Lạp | 34 |
11 | Marcelinho | Hy Lạp | 32 |
14 | Le Tallec | Hy Lạp | 33 |
15 | F.Godoy | Hy Lạp | 33 |
16 | P.Ballas | Hy Lạp | 32 |
19 | K.Kivrakidis | Hy Lạp | 34 |
20 | M.Bittolo | Hy Lạp | 32 |
21 | M'Bow | Hy Lạp | 32 |
22 | P.Theologou | Hy Lạp | 33 |
24 | Lazaridis | Hy Lạp | 31 |
25 | M.Bastakos | Hy Lạp | 36 |
26 | Pitu | Hy Lạp | 34 |
27 | S.Papaspyros | Hy Lạp | 34 |
28 | S.Natsos | Hy Lạp | 34 |
29 | D.Limnios | Hy Lạp | 33 |
30 | A.Gorbunov | Hy Lạp | 34 |
35 | C.Theodorakis | Hy Lạp | 33 |
Tin Atromitos