Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Augsburg
Thành phố: Augsburg
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: WWK Arena (Sức chứa: 30662)

Thành lập: 1907

HLV: E. MaaBen

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:30 23/11/2024 VĐQG Đức

Bayern Munich vs Augsburg

21:30 30/11/2024 VĐQG Đức

Augsburg vs Bochum

21:30 07/12/2024 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt vs Augsburg

21:30 14/12/2024 VĐQG Đức

Augsburg vs B.Leverkusen

20:30 21/12/2024 VĐQG Đức

Holstein Kiel vs Augsburg

20:30 11/01/2025 VĐQG Đức

Augsburg vs Stuttgart

20:30 15/01/2025 VĐQG Đức

Union Berlin vs Augsburg

20:30 18/01/2025 VĐQG Đức

Wer.Bremen vs Augsburg

20:30 25/01/2025 VĐQG Đức

Augsburg vs Heidenheim

20:30 01/02/2025 VĐQG Đức

St. Pauli vs Augsburg

21:30 10/11/2024 VĐQG Đức

Augsburg 0 - 0 Hoffenheim

21:30 02/11/2024 VĐQG Đức

Wolfsburg 1 - 1 Augsburg

00:00 30/10/2024 Cúp Đức

Augsburg 3 - 0 Schalke 04

20:30 26/10/2024 VĐQG Đức

Augsburg 2 - 1 B.Dortmund

20:30 19/10/2024 VĐQG Đức

Freiburg 3 - 1 Augsburg

19:00 10/10/2024 Giao Hữu CLB

Augsburg 1 - 0 Jahn Regensburg

01:30 05/10/2024 VĐQG Đức

Augsburg 2 - 1 M.gladbach

20:30 28/09/2024 VĐQG Đức

Leipzig 4 - 0 Augsburg

01:30 21/09/2024 VĐQG Đức

Augsburg 2 - 3 Mainz

20:30 15/09/2024 VĐQG Đức

Augsburg 3 - 1 St. Pauli

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 F. Dahmen Ba Lan 37
2 R. Gumny Ba Lan 27
3 M. Pedersen Đan Mạch 28
4 R. Oxford Thế Giới 26
5 C. Matsima Pháp 36
6 Gouweleeuw Đức 30
7 D. Beljo Croatia 27
8 E. Rexhbecaj Kosovo 30
9 S. Essende 27
10 A. Maier Đức 25
11 M. Wolf Đức 26
13 D. Giannoulis Hy Lạp 34
14 M. Okugawa Nhật Bản 36
15 J. Stanic Croatia 25
16 R. Vargas Đức 26
17 K. Jakić Croatia 28
18 T. Breithaupt Mỹ 23
19 F. Onyeka 27
20 A. Claude-Maurice Pháp 36
21 P. Tietz Đức 32
22 N. Labrović Croatia 27
23 M. Bauer Đức 24
24 F. Jensen Phần Lan 27
25 D. Klein Đức 29
26 F. Winther Đức 23
27 A. Engels Bỉ 35
28 A. Hahn Đức 34
29 L. Günther Đức 22
30 N. Dorsch Đức 29
31 K. Schlotterbeck Đức 23
32 Framberger Đức 29
33 T. Strobl Đức 34
34 G. Teigl Áo 33
35 Renato Veiga Bồ Đào Nha 24
36 M. Kömür Đức 19
39 B. Leneis Đức 25
40 T. Koubek Séc 34
42 F. Götze Đức 26
44 H. Koudossou Thụy Sỹ 26