Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Auxerre

Tên đầy đủ:

Auxerre
Thành phố: Auxerre
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade de l'Abbé Deschamps (sức chứa: 23467)

Thành lập: 1905

HLV: J. Vannuchi

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp

Monaco vs Auxerre

02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp

Auxerre vs Toulouse

02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp

Stade Brestois vs Auxerre

02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp

Auxerre vs Marseille

02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp

Auxerre vs Strasbourg

02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp

Stade Reims vs Auxerre

02:00 17/03/2025 VĐQG Pháp

Nice vs Auxerre

02:00 31/03/2025 VĐQG Pháp

Auxerre vs Montpellier

02:00 07/04/2025 VĐQG Pháp

Rennes vs Auxerre

02:00 14/04/2025 VĐQG Pháp

Auxerre vs Lyon

02:45 25/01/2025 VĐQG Pháp

Auxerre 1 - 1 Saint Etienne

23:15 19/01/2025 VĐQG Pháp

Angers 2 - 0 Auxerre

03:05 11/01/2025 VĐQG Pháp

Auxerre 0 - 0 Lille

21:00 05/01/2025 VĐQG Pháp

Strasbourg 3 - 1 Auxerre

20:45 22/12/2024 Cúp Pháp

Auxerre 0 - 1 Dunkerque

01:00 15/12/2024 VĐQG Pháp

Auxerre 2 - 2 Lens

03:00 07/12/2024 VĐQG Pháp

Auxerre 0 - 0 PSG

22:59 01/12/2024 VĐQG Pháp

Toulouse 2 - 0 Auxerre

22:59 24/11/2024 VĐQG Pháp

Auxerre 1 - 0 Angers

02:45 09/11/2024 VĐQG Pháp

Marseille 1 - 3 Auxerre

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 I. Radu Rumany 28
2 B. Pereira Pháp 32
3 G. Osho Pháp 28
4 Jubal Brazil 26
5 H. Ndong 32
6 Y. M'Changama Ma rốc 31
7 G. Hein Pháp 26
8 S. Kilic Pháp 29
9 T. Bair Canada 34
10 G. Perrin Pháp 43
11 M. Niang 31
12 B. Touré 26
13 A. Zedadka Algeria 30
14 G. Mensah Pháp 29
15 A. Baby Pháp 36
16 D. Leon Pháp 28
17 L. Sinayoko Algeria 27
18 A. Dioussé Pháp 30
19 F. Ayé Pháp 26
20 S. Diomandé Pháp 29
21 R. Dugimont Pháp 30
22 H. Sakhi Ma rốc 36
23 K. Hoever Hà Lan 23
24 K. Boto Pháp 29
25 H. Traorè 26
26 P. Joly 33
27 K. Danois Pháp 32
28 S. Puygrenier Pháp 43
29 M. Autret Pháp 26
30 D. Leon Pháp 32
32 D. Bain Pháp 32
35 K. Danois Pháp 31
40 T. De Percin Pháp 24
42 E. Owusu 28
45 A. Onaiwu Nhật Bản 27
46 J. Castelletto Pháp 30
51 S. Sefil Pháp 30
56 G. Lefebvre Pháp 31
61 N. Gavory Pháp 30
77 S. Dembélé Scotland 28
80 H. Massengo Pháp 28
92 C. Akpa 26
95 S. Toure Bỉ 31
97 R. Raveloson Pháp 41
100 G. Lembet Nam Phi 37