Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ B.Dortmund

Tên đầy đủ:

B.Dortmund
Thành phố: Dortmund
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: Signal-Iduna-Park (Sức chứa: 81365)

Thành lập: 1909

HLV: E. Terzic

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:30 23/02/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund vs Union Berlin

21:30 01/03/2025 VĐQG Đức

St. Pauli vs B.Dortmund

21:30 08/03/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund vs Augsburg

20:30 15/03/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs B.Dortmund

20:30 29/03/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund vs Mainz

20:30 05/04/2025 VĐQG Đức

Freiburg vs B.Dortmund

20:30 12/04/2025 VĐQG Đức

Bayern Munich vs B.Dortmund

20:30 19/04/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund vs M.gladbach

20:30 26/04/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim vs B.Dortmund

20:30 03/05/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund vs Wolfsburg

00:45 20/02/2025 Cúp C1 Châu Âu

B.Dortmund 0 - 0 Sporting Lisbon

21:30 15/02/2025 VĐQG Đức

Bochum 2 - 0 B.Dortmund

03:00 12/02/2025 Cúp C1 Châu Âu

Sporting Lisbon 0 - 3 B.Dortmund

21:30 08/02/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund 1 - 2 Stuttgart

21:30 01/02/2025 VĐQG Đức

Heidenheim 1 - 2 B.Dortmund

03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

B.Dortmund 3 - 1 Shakhtar Donetsk

21:30 25/01/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund 2 - 2 Wer.Bremen

03:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Bologna 2 - 1 B.Dortmund

02:30 18/01/2025 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt 2 - 0 B.Dortmund

00:30 15/01/2025 VĐQG Đức

Holstein Kiel 4 - 2 B.Dortmund

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 G. Kobel Thụy Sỹ 28
2 Yan Couto Anh 21
3 W. Anton Đức 29
4 Schlotterbeck 26
5 Bensebaini Đức 30
6 S. Ozcan Đức 27
7 G. Reyna Mỹ 24
8 F. Nmecha Đức 29
9 S. Guirassy 29
10 J. Brandt Đức 27
11 M. Reus Đức 36
13 P. Groß Đức 32
14 M. Beier Đức 22
15 Hummels Đức 37
16 J. Duranville Bỉ 19
17 C. Chukwuemeka Anh 20
19 J. Brandt Đức 29
20 M. Sabitzer Áo 37
21 D. Malen Hà Lan 26
22 I. Maatsen Đức 24
23 E. Can Đức 31
24 D. Svensson Thụy Điển 34
25 N. Süle Đức 30
26 J. Ryerson Na Uy 40
27 K. Adeyemi Đức 23
29 P. Brunner Đức 21
30 O. Pohlmann Đức 24
32 J. Paulina Hà Lan 24
33 A. Meyer Brazil 23
35 M. Lotka Ba Lan 38
36 Elongo-Yombo Đức 24
37 C. Campbell Đức 25
38 K. Wätjen Đức 19
39 F. Mane Italia 25
40 N. Jessen Áo 30
42 A. Kabar Đức 21
43 Bynoe-Gittens Croatia 25
46 Ayman Azhil Ma rốc 24
49 Y. Luhrs Đức 26
100 R. Bürki Thụy Sỹ 35
Tin B.Dortmund