Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Ba Lan U19
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 16/11/2024 Giao Hữu U19
Séc U19 3 - 1 Ba Lan U19
17:00 14/11/2024 Giao Hữu U19
B.D.Nha U19 4 - 0 Ba Lan U19
18:00 15/10/2024 Vòng loại U19 Châu Âu
Ba Lan U19 3 - 0 T.N.Kỳ U19
22:59 12/10/2024 Vòng loại U19 Châu Âu
Ba Lan U19 4 - 0 Gibraltar U19
22:59 09/10/2024 Vòng loại U19 Châu Âu
Malta U19 0 - 6 Ba Lan U19
15:30 10/09/2024 Giao Hữu U19
Pháp U19 2 - 1 Ba Lan U19
22:00 07/09/2024 Giao Hữu U19
Slovenia U19 1 - 2 Ba Lan U19
22:00 05/09/2024 Giao Hữu U19
Kazakhstan U19 0 - 2 Ba Lan U19
20:30 17/10/2023 Vòng loại U19 Châu Âu
Ba Lan U19 3 - 3 Đức U19
18:15 14/10/2023 Vòng loại U19 Châu Âu
Ba Lan U19 3 - 0 Kazakhstan U19
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | C. Kourfalidis | Brazil | 31 |
2 | I. Drapinski | Ba Lan | 27 |
3 | J. Lewicki | Thế Giới | 34 |
4 | M. Matysik | Ba Lan | 26 |
5 | M. Grzybek | Ba Lan | 25 |
6 | A. Kozubal | Ba Lan | 26 |
7 | D. Bugaj | Ba Lan | 27 |
8 | I. Kaczmarski | Ba Lan | 26 |
9 | J. Majchrzak | Ba Lan | 26 |
10 | K. Urbanski | Ba Lan | 26 |
11 | M. Brzozowski | Ba Lan | 26 |
12 | A. Bobek | Thế Giới | 34 |
13 | W. Smolinski | Ba Lan | 26 |
14 | W. Matyjewicz | Ba Lan | 26 |
15 | M. Kowalczyk | Ba Lan | 26 |
16 | J. Nsangou | Ba Lan | 27 |
17 | D. Biniek | Ba Lan | 27 |
18 | P. Łysiak | Ba Lan | 26 |
19 | M. Kowalski | Ba Lan | 26 |
20 | I. Strzałek | Ba Lan | 26 |
21 | T. Pienko | Ba Lan | 27 |
22 | A. Ryczkowski | Ba Lan | 27 |
23 | K. Przybylko | Ba Lan | 26 |
24 | O. Zawada | Ba Lan | 27 |
Tin Ba Lan U19