Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Ba Lan U20
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 21/03/2025 Giao Hữu U20
Ba Lan U20 vs Romania U20
17:59 25/03/2025 Giao Hữu U20
Ba Lan U20 vs Séc U20
22:00 19/11/2024 Giao Hữu U20
Ba Lan U20 1 - 1 Anh U20
22:00 15/11/2024 Giao Hữu U20
Ba Lan U20 2 - 3 Italia U20
22:30 11/10/2024 Giao Hữu U20
Đức U20 3 - 1 Ba Lan U20
22:59 09/09/2024 Giao Hữu U20
B.D.Nha U20 2 - 1 Ba Lan U20
23:00 26/03/2024 Giao Hữu U20
Romania U20 1 - 1 Ba Lan U20
23:45 22/03/2024 Giao Hữu U20
Ba Lan U20 1 - 5 Anh U20
23:30 17/11/2023 Giao Hữu U20
Séc U20 0 - 1 Ba Lan U20
22:59 13/10/2023 Giao Hữu U20
Italia U20 1 - 0 Ba Lan U20
21:15 11/09/2023 Giao Hữu U20
Ba Lan U20 1 - 1 Đức U20
22:00 08/09/2023 Giao Hữu U20
Ba Lan U20 4 - 0 B.D.Nha U20
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | R. Majecki | Ba Lan | 25 |
2 | Nawrocki | Ba Lan | 25 |
3 | Puchacz | Ba Lan | 25 |
4 | Gryszkiewicz | Ba Lan | 25 |
5 | S. Szota | Ba Lan | 25 |
6 | Walukiewicz | Ba Lan | 25 |
7 | Makowski | Ba Lan | 25 |
8 | Bogusz | Ba Lan | 25 |
9 | Steczyk | Ba Lan | 25 |
10 | Kopacz | Ba Lan | 25 |
11 | Bednarczyk | Ba Lan | 25 |
12 | Mleczko | Ba Lan | 25 |
13 | Skoras | Ba Lan | 25 |
14 | Zalewski | Ba Lan | 25 |
15 | Sobocinski | Ba Lan | 25 |
16 | B. Slisz | Ba Lan | 25 |
17 | Benedyczak | Ba Lan | 25 |
18 | Stanilewicz | Ba Lan | 25 |
19 | Łyszczarz | Ba Lan | 25 |
20 | M. Zylla | Ba Lan | 25 |
21 | Niemczycki | Ba Lan | 25 |
Tin Ba Lan U20