Chi tiết câu lạc bộ Bayern Munich

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Munchen |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Allianz Arena (Sức chứa: 75000) Thành lập: 1900 HLV: T. Tuchel |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 06/03/2025 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich vs B.Leverkusen
21:30 08/03/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Bochum
03:00 12/03/2025 Cúp C1 Châu Âu
B.Leverkusen vs Bayern Munich
20:30 15/03/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Bayern Munich
20:30 29/03/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs St. Pauli
20:30 05/04/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Bayern Munich
20:30 12/04/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs B.Dortmund
20:30 19/04/2025 VĐQG Đức
Heidenheim vs Bayern Munich
20:30 26/04/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Mainz
20:30 03/05/2025 VĐQG Đức
Leipzig vs Bayern Munich
02:30 01/03/2025 VĐQG Đức
Stuttgart 1 - 3 Bayern Munich
23:30 23/02/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 4 - 0 Ein.Frankfurt
03:00 19/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 1 - 1 Celtic
00:30 16/02/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen 0 - 0 Bayern Munich
03:00 13/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
Celtic 1 - 2 Bayern Munich
02:30 08/02/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 0 Wer.Bremen
21:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 4 - 3 Holstein Kiel
03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 3 - 1 Slo. Bratislava
21:30 25/01/2025 VĐQG Đức
Freiburg 1 - 2 Bayern Munich
03:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Feyenoord 3 - 0 Bayern Munich
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Đức | 39 |
2 | ![]() | Pháp | 27 |
3 | ![]() | Hàn Quốc | 29 |
6 | ![]() | Đức | 30 |
7 | ![]() | Đức | 30 |
8 | | Đức | 30 |
9 | ![]() | Anh | 32 |
10 | ![]() | Đức | 29 |
11 | ![]() | Đức | 29 |
13 | ![]() | 36 | |
14 | | Đức | 20 |
15 | ![]() | Anh | 31 |
16 | | Bồ Đào Nha | 31 |
17 | | Pháp | 23 |
18 | | Israel | 23 |
19 | ![]() | Đức | 25 |
20 | | Đức | 20 |
21 | | Nhật Bản | 26 |
22 | | Bồ Đào Nha | 30 |
23 | | Pháp | 26 |
25 | ![]() | Đức | 36 |
26 | ![]() | Đức | 37 |
27 | | Áo | 27 |
28 | | Croatia | 22 |
33 | ![]() | Tây Ban Nha | 25 |
34 | | Croatia | 21 |
35 | | Đức | 29 |
36 | ![]() | Đức | 25 |
37 | | Đức | 26 |
38 | ![]() | Hà Lan | 23 |
40 | | Đức | 20 |
41 | | Thụy Điển | 18 |
42 | | Anh | 22 |
43 | | Đức | 25 |
44 | | Ma rốc | 19 |
45 | | Pháp | 28 |
49 | | Ma rốc | 19 |