Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Munchen |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Allianz Arena (Sức chứa: 75000) Thành lập: 1900 HLV: T. Tuchel |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:30 06/10/2024 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Bayern Munich
23:30 19/10/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Stuttgart
02:00 24/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Barcelona vs Bayern Munich
21:30 27/10/2024 VĐQG Đức
Bochum vs Bayern Munich
20:30 02/11/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Union Berlin
02:00 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich vs Benfica
20:30 09/11/2024 VĐQG Đức
St. Pauli vs Bayern Munich
20:30 23/11/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Augsburg
02:00 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich vs PSG
20:30 30/11/2024 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Bayern Munich
02:00 03/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Aston Villa 1 - 0 Bayern Munich
23:30 28/09/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 1 - 1 B.Leverkusen
20:30 21/09/2024 VĐQG Đức
Wer.Bremen 0 - 5 Bayern Munich
02:00 18/09/2024 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 9 - 2 Dinamo Zagreb
23:30 14/09/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 1 - 6 Bayern Munich
22:30 01/09/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 2 - 0 Freiburg
20:30 25/08/2024 VĐQG Đức
Wolfsburg 2 - 3 Bayern Munich
16:30 20/08/2024 Giao Hữu CLB
Bayern Munich 4 - 0 Grasshoppers
01:45 17/08/2024 Cúp Đức
SSV Ulm 0 - 4 Bayern Munich
23:30 10/08/2024 Giao Hữu CLB
Tottenham 2 - 3 Bayern Munich
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Neuer | Đức | 38 |
2 | Upamecano | Pháp | 26 |
3 | Kim Min-Jae | Hàn Quốc | 28 |
6 | J. Kimmich | Đức | 29 |
7 | S. Gnabry | Đức | 29 |
8 | L. Goretzka | Đức | 29 |
9 | Harry Kane | Anh | 31 |
10 | L. Sane | Đức | 28 |
11 | K. Coman | Đức | 28 |
13 | Choupo-Moting | 35 | |
14 | P. Wanner | Đức | 19 |
15 | Eric Dier | Anh | 30 |
16 | J. Palhinha | Bồ Đào Nha | 30 |
17 | M. Olise | Pháp | 22 |
18 | D. Peretz | Israel | 22 |
19 | A. Davies | Đức | 24 |
20 | B. Sarr | 32 | |
22 | R. Guerreiro | Bồ Đào Nha | 29 |
23 | S. Boey | Pháp | 25 |
25 | T. Muller | Đức | 35 |
26 | Sven Ulreich | Đức | 36 |
27 | K. Laimer | Áo | 26 |
28 | G. Vidovic | Croatia | 21 |
33 | L. Mai | Tây Ban Nha | 24 |
34 | L. Zvonarek | Croatia | 20 |
35 | A. Nübel | Đức | 28 |
36 | C. Fruchtl | Đức | 24 |
37 | P. Will | Đức | 25 |
38 | R. Gravenberch | Hà Lan | 22 |
39 | M. Tel | Pháp | 19 |
41 | F. Kratzig | Đức | 21 |
42 | J. Musiala | Anh | 21 |
43 | T. Hulsmann | Đức | 24 |
44 | Adam Aznou | Ma rốc | 18 |
45 | A. Pavlovic | Pháp | 27 |