Chi tiết câu lạc bộ Benfica

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Bồ Đào Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Lisbon e Benfica (Sức chứa: 65647) Thành lập: 1904 HLV: R. Schmidt Danh hiệu: 37 Primeira Liga, 2 UEFA Champions League, 29 Taca de Portugal, 7 Taca da Liga, 8 Super Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 23/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs Boavista
03:45 27/02/2025 Cúp Bồ Đào Nha
Benfica vs Braga
22:00 02/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente vs Benfica
22:00 09/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs Nacional Madeira
22:00 16/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave vs Benfica
22:00 30/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs SC Farense
22:00 06/04/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto vs Benfica
22:00 13/04/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs Arouca
22:00 19/04/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes vs Benfica
22:00 27/04/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs AVS Futebol
03:00 19/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
Benfica 3 - 3 Monaco
01:00 16/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara 0 - 1 Benfica
03:00 13/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
Monaco 0 - 1 Benfica
01:00 09/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica 3 - 2 Moreirense
03:30 03/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
CD Estrela 2 - 3 Benfica
03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Juventus 0 - 2 Benfica
01:00 26/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia AC 3 - 1 Benfica
03:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Benfica 4 - 5 Barcelona
03:15 18/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica 4 - 0 Famalicao
03:15 15/01/2025 Cúp Bồ Đào Nha
SC Farense 1 - 3 Benfica
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Brazil | 44 |
2 | | Argentina | 36 |
3 | | Bồ Đào Nha | 38 |
4 | | Bồ Đào Nha | 30 |
5 | | Brazil | 27 |
6 | ![]() | Bồ Đào Nha | 40 |
7 | | Hy Lạp | 36 |
8 | ![]() | Serbia | 37 |
9 | | Brazil | 27 |
10 | ![]() | Argentina | 37 |
11 | | Argentina | 37 |
13 | | Bồ Đào Nha | 37 |
14 | | Bồ Đào Nha | 26 |
16 | | Thụy Điển | 31 |
17 | | Brazil | 30 |
18 | | Brazil | 31 |
19 | | Tây Ban Nha | 36 |
20 | | Italia | 30 |
21 | | Bồ Đào Nha | 36 |
24 | | Bồ Đào Nha | 27 |
25 | | Bồ Đào Nha | 31 |
27 | ![]() | Argentina | 39 |
28 | | Argentina | 37 |
30 | ![]() | Argentina | 37 |
31 | ![]() | Uruguay | 41 |
32 | | Bồ Đào Nha | 31 |
33 | | Đức | 31 |
34 | ![]() | Bồ Đào Nha | 35 |
35 | ![]() | Bồ Đào Nha | 26 |
37 | | Brazil | 44 |
44 | | Ma rốc | 36 |
61 | | Brazil | 33 |
75 | | Bồ Đào Nha | 32 |
81 | | Bồ Đào Nha | 34 |
93 | ![]() | Đức | 32 |
95 | | Bồ Đào Nha | 34 |
99 | | Brazil | 46 |