Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Besiktas

Tên đầy đủ:

Besiktas
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Atatürk Olimpiyat Stadı (sức chứa: 76092)

Thành lập: 1903

HLV: S. Güneş

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Twente vs Besiktas

23:00 09/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Sivasspor vs Besiktas

23:00 16/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Trabzonspor

23:00 23/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Eyupspor vs Besiktas

23:00 02/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Kayserispor

23:00 09/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Gaziantep B.B

23:00 16/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor vs Besiktas

23:00 30/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Galatasaray

23:00 06/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kasimpasa vs Besiktas

23:00 13/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Istanbul BB

20:00 26/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Antalyaspor 1 - 1 Besiktas

22:30 22/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas 4 - 1 Athletic Bilbao

22:59 18/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 0 - 0 Samsunspor

22:59 11/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 2 - 1 Bodrumspor SK

22:59 07/01/2025 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Sivasspor 0 - 1 Besiktas

00:00 04/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Rizespor 1 - 1 Besiktas

22:59 21/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 1 - 1 Alanyaspor

22:59 16/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Demirspor 2 - 1 Besiktas

03:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Bodo Glimt 2 - 1 Besiktas

22:59 07/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 1 - 0 Fenerbahce

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 C.Gonen Thổ Nhĩ Kỳ 37
2 J. Svensson Brazil 37
3 T. Sanuc Thổ Nhĩ Kỳ 28
4 O. Bulut Thế Giới 35
5 T. Sanuc Brazil 40
6 Al Musrati Thế Giới 37
7 M. Rashica Kosovo 30
8 S. Ucan Áo 37
9 S. Kılıcsoy Thế Giới 34
12 C. Bozdogan Thổ Nhĩ Kỳ 28
13 Hutchinson Canada 42
14 F. Uduokhai Thổ Nhĩ Kỳ 29
15 M. Pjanic Thổ Nhĩ Kỳ 33
17 C. Immobile Italia 35
18 Joao Mario Thổ Nhĩ Kỳ 35
19 A. Kılıc Colombia 34
20 N. Uysal Thổ Nhĩ Kỳ 32
21 N'Sakala Thế Giới 30
22 B. Zaynutdinov Thổ Nhĩ Kỳ 38
23 E. Muci Albania 34
24 D. Vida Croatia 36
26 A. Masuaku Thổ Nhĩ Kỳ 29
27 Rafa Thổ Nhĩ Kỳ 34
28 K. Karaman Thổ Nhĩ Kỳ 30
30 E. Destanoglu Nam Mỹ 29
32 Beck Thế Giới 35
33 R. Yılmaz Thổ Nhĩ Kỳ 32
34 M. Gunok Thổ Nhĩ Kỳ 30
43 B. Mensah Hà Lan 39
44 F. Ay Thổ Nhĩ Kỳ 37
46 S. Saatci Thổ Nhĩ Kỳ 32
53 E. Topcu Thổ Nhĩ Kỳ 42
62 B. Vardar Thổ Nhĩ Kỳ 30
68 D. Tıknaz Thế Giới 37
71 J. Onana 29
72 E. Delibas Thế Giới 33
73 C. Ndour Bồ Đào Nha 33
77 C. Keles Thổ Nhĩ Kỳ 36
79 E. Terzi Thổ Nhĩ Kỳ 28
83 G. Fernandes Bồ Đào Nha 28
90 Alex Teixeira Thế Giới 34
91 M. Hekimoglu Slovakia 41
94 G. Baytekin Thế Giới 32
96 E. Yasar Thổ Nhĩ Kỳ 43