Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Blackburn Rovers
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Ewood Park (Sức chứa: 31367)

Thành lập: 1875

HLV: J. Tomasson

Danh hiệu: 3 Ngoại Hạng Anh, 1 Hạng Nhất Anh, 6 FA Cup, 1 League Cup, 1 Community Shield

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Portsmouth

02:45 28/11/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Blackburn Rovers

20:30 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Leeds Utd

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Blackburn Rovers

01:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Blackburn Rovers

21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Luton Town

21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Millwall vs Blackburn Rovers

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Sunderland

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Hull City

21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Blackburn Rovers

19:30 09/11/2024 Hạng Nhất Anh

Cardiff City 1 - 3 Blackburn Rovers

02:45 07/11/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 0 - 2 Stoke City

19:30 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 0 - 2 Sheffield Utd

18:30 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Watford 1 - 0 Blackburn Rovers

01:45 24/10/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 0 - 0 West Brom

21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 1 - 0 Swansea City

21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 2 - 1 Blackburn Rovers

01:45 02/10/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 3 - 0 Blackburn Rovers

18:30 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 2 - 0 QPR

18:00 22/09/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 0 - 0 Blackburn Rovers

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Pears Anh 27
2 C. Brittain Wales 30
3 H. Pickering Anh 27
4 K. McFadzean Anh 40
5 D. Hyam Scotland 26
6 S. Tronstad Na Uy 33
7 A. Sigurdsson Anh 30
8 T. Cantwell Anh 45
9 M. Gueye Anh 40
10 T. Dolan Anh 31
11 Rankin-Costello Scotland 34
12 B. Tóth Hungary 33
13 J. Hilton Anh 35
14 A. Weimann Anh 27
15 D. Batth Anh 38
16 S. Wharton Anh 42
17 H. Carter Anh 26
18 D. Markanday Ireland 31
19 R. Hedges Anh 30
20 H. Leonard Anh 33
21 J. Buckley Anh 38
22 B. Brereton Chi Lê 26
23 Y. Ohashi Tây Ban Nha 33
24 O. Beck Anh 27
25 J. van Hecke Anh 36
26 D. Lenihan Ireland 30
27 L. Travis Anh 32
28 R. Giles Anh 28
29 J. Vale Ireland 34
30 J. Garrett Anh 27
32 D. Butterworth Scotland 39
33 A. Cozier-Duberry Anh 37
34 J.Kean Anh 33
36 A. Wharton Anh 27
38 Magloire Anh 32
39 L. Duru Anh 36
40 A. Wharton Anh 30
42 L. Baker Anh 25
44 Y. Ayari Thụy Điển 25
45 B. Chrisene Anh 19
55 K. McFadzean Anh 31
67 R. Khadra Đức 23
71 Etuhu 42
78 Songoo 33
Tin Blackburn Rovers