Chi tiết câu lạc bộ Bochum

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Bochum |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Vonovia Ruhrstadion (Sức chứa: 30748) Thành lập: 1848 HLV: T. Letsch |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 08/03/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Bochum
20:30 15/03/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Ein.Frankfurt
20:30 29/03/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Bochum
20:30 05/04/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Stuttgart
20:30 12/04/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Augsburg
20:30 19/04/2025 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs Bochum
20:30 26/04/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Union Berlin
20:30 03/05/2025 VĐQG Đức
Heidenheim vs Bochum
20:30 10/05/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Mainz
20:30 17/05/2025 VĐQG Đức
St. Pauli vs Bochum
21:30 01/03/2025 VĐQG Đức
Bochum 0 - 1 Hoffenheim
21:30 22/02/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg 1 - 1 Bochum
21:30 15/02/2025 VĐQG Đức
Bochum 2 - 0 B.Dortmund
21:30 09/02/2025 VĐQG Đức
Holstein Kiel 2 - 2 Bochum
21:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Bochum 0 - 1 Freiburg
00:30 26/01/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 0 Bochum
21:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Bochum 3 - 3 Leipzig
00:30 16/01/2025 VĐQG Đức
Bochum 1 - 0 St. Pauli
21:30 11/01/2025 VĐQG Đức
Mainz 2 - 0 Bochum
21:00 05/01/2025 Giao Hữu CLB
Bochum 1 - 0 Heracles Almelo
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Đức | 37 |
2 | ![]() | Đức | 30 |
3 | ![]() | Đức | 30 |
4 | | Đức | 31 |
5 | | Brazil | 33 |
6 | | 25 | |
7 | | Đức | 24 |
8 | ![]() | Pháp | 39 |
9 | | Hà Lan | 43 |
10 | | Hà Lan | 30 |
11 | | Hy Lạp | 31 |
13 | | Croatia | 20 |
14 | | Đức | 22 |
15 | ![]() | Đức | 27 |
16 | | Hy Lạp | 31 |
17 | | Đức | 30 |
18 | | Anh | 36 |
19 | | Đức | 38 |
20 | | Ukraina | 39 |
21 | | Đức | 37 |
22 | | 37 | |
23 | | Nhật Bản | 36 |
24 | | Đức | 36 |
25 | ![]() | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
26 | ![]() | Đức | 31 |
27 | | Đức | 31 |
28 | | 28 | |
29 | | Đức | 30 |
30 | | Đức | 27 |
31 | | Đức | 38 |
32 | | Đức | 31 |
33 | | Đức | 44 |
35 | ![]() | Na Uy | 30 |
36 | | 29 | |
38 | ![]() | Đức | 28 |
40 | | Đức | 34 |
41 | | Thụy Sỹ | 24 |