Chi tiết câu lạc bộ Bochum
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Bochum |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Vonovia Ruhrstadion (Sức chứa: 30748) Thành lập: 1848 HLV: T. Letsch |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Freiburg
20:30 08/02/2025 VĐQG Đức
Holstein Kiel vs Bochum
20:30 15/02/2025 VĐQG Đức
Bochum vs B.Dortmund
20:30 22/02/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Bochum
20:30 01/03/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Hoffenheim
20:30 08/03/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Bochum
20:30 15/03/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Ein.Frankfurt
20:30 29/03/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Bochum
20:30 05/04/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Stuttgart
20:30 12/04/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Augsburg
00:30 26/01/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 0 Bochum
21:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Bochum 3 - 3 Leipzig
00:30 16/01/2025 VĐQG Đức
Bochum 1 - 0 St. Pauli
21:30 11/01/2025 VĐQG Đức
Mainz 2 - 0 Bochum
21:00 05/01/2025 Giao Hữu CLB
Bochum 1 - 0 Heracles Almelo
18:00 05/01/2025 Giao Hữu CLB
Bochum 6 - 2 Wuppertaler
21:30 22/12/2024 VĐQG Đức
Bochum 2 - 0 Heidenheim
21:30 14/12/2024 VĐQG Đức
Union Berlin 1 - 1 Bochum
21:30 07/12/2024 VĐQG Đức
Bochum 0 - 1 Wer.Bremen
21:30 30/11/2024 VĐQG Đức
Augsburg 1 - 0 Bochum
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Riemann | Đức | 37 |
2 | Gamboa | Đức | 30 |
3 | D. Soares | Đức | 30 |
4 | E. Masovic | Đức | 31 |
5 | Bernardo | Brazil | 33 |
6 | I. Sissoko | 25 | |
7 | L. Daschner | Đức | 24 |
8 | A. Losilla | Pháp | 39 |
9 | M. Boadu | Hà Lan | 43 |
10 | D. de Wit | Hà Lan | 30 |
11 | T. Asano | Nhật Bản | 31 |
13 | J. Medić | Croatia | 20 |
14 | T. Oermann | Đức | 22 |
15 | F. Passlack | Đức | 27 |
16 | K. Stafylidis | Hy Lạp | 31 |
17 | G. Holtmann | Đức | 30 |
18 | J. Osei-Tutu | Anh | 36 |
19 | M. Bero | Đức | 38 |
20 | I. Ordets | Ukraina | 39 |
21 | G. Holtmann | Đức | 37 |
22 | C. Antwi-Adjej | 37 | |
23 | K. Miyoshi | Nhật Bản | 36 |
24 | M. Pannewig | Đức | 36 |
25 | P. Drewes | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
26 | G. Saglam | Đức | 31 |
27 | P. Drewes | Đức | 31 |
28 | P. Kunde | 28 | |
29 | M. Broschinski | Đức | 30 |
30 | D. Heintz | Đức | 27 |
31 | K. Schlotterbeck | Đức | 38 |
32 | M. Wittek | Đức | 31 |
33 | P. Hofmann | Đức | 44 |
35 | S. Ganvoula | Na Uy | 30 |
36 | J. Wellers | 29 | |
38 | J. Horn | Đức | 28 |
40 | S. Polter | Đức | 34 |
41 | N. Loosli | Thụy Sỹ | 24 |