Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Bologna
Thành phố: Bologna
Quốc gia: Italia
Thông tin khác:

SVĐ: Renato Dall'Ara (Sức chứa: 39279)

Thành lập: 1909

HLV: S. Mihajlovic

Danh hiệu: 7 Serie A, 2 Serie B, 2 Coppa Italia

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:45 25/11/2024 VĐQG Italia

Lazio vs Bologna

03:00 28/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Bologna vs Lille

02:45 01/12/2024 VĐQG Italia

Bologna vs Venezia

00:00 08/12/2024 VĐQG Italia

Juventus vs Bologna

02:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Benfica vs Bologna

02:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Bologna vs B.Dortmund

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Sporting Lisbon vs Bologna

21:00 10/11/2024 VĐQG Italia

Roma 2 - 3 Bologna

03:00 06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Bologna 0 - 1 Monaco

21:00 02/11/2024 VĐQG Italia

Bologna 1 - 0 Lecce

00:30 30/10/2024 VĐQG Italia

Cagliari 0 - 2 Bologna

02:00 23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Aston Villa 2 - 0 Bologna

20:00 19/10/2024 VĐQG Italia

Genoa 2 - 2 Bologna

20:00 06/10/2024 VĐQG Italia

Bologna 0 - 0 Parma

02:00 03/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Liverpool 2 - 0 Bologna

01:45 29/09/2024 VĐQG Italia

Bologna 1 - 1 Atalanta

20:00 22/09/2024 VĐQG Italia

Monza 1 - 2 Bologna

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 L. Skorupski Ba Lan 32
2 E. Holm Thụy Điển 23
3 S. Posch Áo 27
4 M. Ilić Serbia 22
5 M. Erlić Croatia 32
6 N. Moro Croatia 26
7 R. Orsolini Italia 27
8 R. Freuler Argentina 26
9 S. Castro Argentina 25
10 J. Karlsson Italia 33
11 D. Ndoye Hà Lan 23
14 K. Bonifazi Italia 28
15 N. Casale Italia 30
16 T. Corazza Italia 20
17 O. El Azzouzi Hà Lan 23
18 T. Pobega Italia 20
19 L. Ferguson Scotland 25
20 M. Aebischer Thụy Sỹ 27
21 J. Odgaard Đan Mạch 33
22 C. Lykogiannis Hy Lạp 31
23 N. Bagnolini Italia 20
24 T. Dallinga Hà Lan 26
25 N. Pyyhtia Phần Lan 21
26 J. Lucumi Colombia 26
28 N. Cambiaghi Italia 33
29 De Silvestri Italia 36
30 B. Domínguez Hà Lan 27
31 S. Beukema Hà Lan 26
32 N. Byar Ma rốc 19
33 J. Miranda Tây Ban Nha 22
34 F. Ravaglia Paraguay 33
35 M. Dijks Hà Lan 31
50 T. Gasperini Italia 24
55 E. Vignato Italia 24
56 A. Saelemaekers Bỉ 30
66 W. Amey Italia 19
76 A. Raimondo Italia 22
77 van Hooijdonk Hy Lạp 28
80 G. Fabbian Italia 21
82 K. Urbanski Ba Lan 20
99 Musa Barrow 26