Chi tiết câu lạc bộ Braga
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Bồ Đào Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Municipal (Sức chứa: 30286) Thành lập: 1921 HLV: Artur Jorge Danh hiệu: 3 Taca de Portugal, 2 Taca da Liga |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 02/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense vs Braga
22:00 09/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga vs Gil Vicente
22:00 16/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes vs Braga
22:00 23/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga vs Nacional Madeira
22:00 02/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave vs Braga
22:00 09/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga vs Porto
22:00 16/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
SC Farense vs Braga
22:00 30/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga vs Arouca
22:00 06/04/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon vs Braga
22:00 13/04/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga vs AVS Futebol
03:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Braga 2 - 0 Lazio
03:30 27/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga 3 - 0 Boavista
03:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Union Saint-Gilloise 2 - 1 Braga
01:00 20/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
CD Estrela 0 - 1 Braga
03:15 16/01/2025 Cúp Bồ Đào Nha
Braga 2 - 1 Lusitano Evora
02:45 09/01/2025 Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Benfica 3 - 0 Braga
01:00 05/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica 1 - 2 Braga
01:00 30/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga 1 - 2 Casa Pia AC
00:00 23/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara 0 - 2 Braga
01:45 17/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga 3 - 3 Famalicao
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Matheus | Thế Giới | 35 |
2 | Victor Gomez | Tây Ban Nha | 25 |
3 | R. Bambu | Thế Giới | 37 |
4 | S. Niakate | Pháp | 29 |
5 | Serdar Saatci | Thế Giới | 37 |
6 | V. Carvalho | Bồ Đào Nha | 27 |
7 | Bruma | Brazil | 28 |
8 | J. Moutinho | Thế Giới | 33 |
9 | El Ouazzani | Li băng | 30 |
10 | Andre Horta | Bồ Đào Nha | 35 |
11 | R. Fernandes | Thế Giới | 38 |
12 | Tiago Sa | Brazil | 31 |
13 | Joao Ferreira | Brazil | 33 |
15 | Paulo Oliveira | Thế Giới | 35 |
16 | Zalazar Martinez | Thế Giới | 36 |
17 | Joe Mendes | Thế Giới | 38 |
18 | Vitor Carvalho | Mexico | 25 |
19 | Adrian Marin | Serbia | 27 |
20 | Ismael Gharbi | Brazil | 35 |
21 | Ricardo Horta | Châu Âu | 35 |
22 | Pizzi | Serbia | 33 |
23 | S. Banza | Thế Giới | 37 |
24 | B. Rodrigues | Bồ Đào Nha | 27 |
25 | Yuri Ribeiro | Bồ Đào Nha | 35 |
26 | B. Arrey-Mbi | Thế Giới | 38 |
27 | R. Guitane | Thế Giới | 35 |
28 | Joao Moutinho | Hà Lan | 38 |
29 | J. Gorby | Thế Giới | 39 |
33 | J. Marques | Brazil | 30 |
47 | Diogo Fonseca | Thế Giới | 35 |
50 | Leonardo Buta | Bồ Đào Nha | 32 |
77 | G. Martinez | Bồ Đào Nha | 43 |
90 | Roberto Fernandez | Bồ Đào Nha | 26 |
91 | L. Hornicek | Bồ Đào Nha | 30 |
99 | Vitor Oliveira | Châu Âu | 40 |