Chi tiết câu lạc bộ Brentford

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Griffin Park (Sức chứa: 17250) Thành lập: 1889 HLV: T. Frank Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 2 League Two |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 09/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Aston Villa
21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth vs Brentford
01:45 03/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Brentford
21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Chelsea
21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Arsenal vs Brentford
21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Brighton
21:00 26/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Brentford
21:00 03/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Man Utd
21:00 10/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Ipswich vs Brentford
21:00 18/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Fulham
02:30 27/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford 1 - 1 Everton
03:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 0 - 4 Brentford
22:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 1 Brentford
21:00 02/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford 0 - 2 Tottenham
21:00 26/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 1 - 2 Brentford
22:00 18/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford 0 - 2 Liverpool
02:30 15/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford 2 - 2 Man City
22:00 11/01/2025 Cúp FA
Brentford 0 - 1 Plymouth Argyle
22:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Southampton 0 - 5 Brentford
00:30 02/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford 1 - 3 Arsenal
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Hà Lan | 32 |
2 | ![]() | Scotland | 23 |
3 | ![]() | Anh | 28 |
4 | | Hà Lan | 36 |
5 | ![]() | 32 | |
6 | ![]() | Đan Mạch | 31 |
7 | ![]() | Đức | 24 |
8 | ![]() | Đan Mạch | 29 |
9 | | Brazil | 26 |
10 | ![]() | Anh | 27 |
11 | ![]() | Italia | 33 |
12 | | Iceland | 25 |
13 | ![]() | Đan Mạch | 35 |
14 | ![]() | Bồ Đào Nha | 23 |
15 | ![]() | 27 | |
16 | ![]() | Anh | 36 |
17 | ![]() | Anh | 29 |
18 | | Ukraina | 22 |
19 | ![]() | 26 | |
20 | ![]() | Na Uy | 27 |
21 | | Anh | 28 |
22 | | Ireland | 30 |
23 | ![]() | Anh | 24 |
24 | ![]() | Đan Mạch | 25 |
25 | | Pháp | 31 |
26 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
27 | | Anh | 36 |
28 | ![]() | Anh | 22 |
29 | | Tây Ban Nha | 35 |
30 | | Đan Mạch | 26 |
31 | | Iceland | 24 |
32 | | Anh | 26 |
33 | | Italia | 30 |
34 | | Anh | 39 |
35 | | Anh | 31 |
36 | | Hàn Quốc | 31 |
37 | | Anh | 35 |
38 | | Anh | 24 |
41 | | Mỹ | 19 |
42 | | Anh | 24 |
43 | | Anh | 20 |
52 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 19 |