Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Brescia

Tên đầy đủ:

Brescia
Thành phố: Brescia
Quốc gia: Italia
Thông tin khác:

SVĐ: Mario Rigamonti(Sức chứa: 27547)

Thành lập: 1911

HLV: D. Lopez

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

01:30 09/03/2025 Hạng 2 Italia

Brescia vs Cesena

21:00 15/03/2025 Hạng 2 Italia

Frosinone vs Brescia

19:00 29/03/2025 Hạng 2 Italia

Spezia vs Brescia

19:00 05/04/2025 Hạng 2 Italia

Brescia vs Mantova

19:00 12/04/2025 Hạng 2 Italia

Cosenza vs Brescia

19:00 21/04/2025 Hạng 2 Italia

Brescia vs Reggiana

19:00 25/04/2025 Hạng 2 Italia

Brescia vs Pisa

19:00 01/05/2025 Hạng 2 Italia

Cittadella vs Brescia

19:00 04/05/2025 Hạng 2 Italia

Brescia vs Juve Stabia

19:00 09/05/2025 Hạng 2 Italia

Modena vs Brescia

21:00 02/03/2025 Hạng 2 Italia

Palermo 1 - 0 Brescia

21:00 23/02/2025 Hạng 2 Italia

Brescia 0 - 0 Alto Adige

21:00 15/02/2025 Hạng 2 Italia

Sassuolo 2 - 0 Brescia

02:30 08/02/2025 Hạng 2 Italia

Brescia 0 - 0 Salernitana

21:00 02/02/2025 Hạng 2 Italia

Carrarese 1 - 2 Brescia

21:00 26/01/2025 Hạng 2 Italia

Brescia 2 - 3 Catanzaro

23:15 18/01/2025 Hạng 2 Italia

Bari 2 - 2 Brescia

01:30 13/01/2025 Hạng 2 Italia

Brescia 1 - 1 Sampdoria

18:30 29/12/2025 Hạng 2 Italia

Cremonese 1 - 1 Brescia

21:00 26/12/2024 Hạng 2 Italia

Brescia 3 - 3 Modena

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Joronen Phần Lan 32
2 S. Sabelli Italia 32
3 A. Mateju Séc 29
5 D. Gastaldello Italia 42
6 E. Ndoj Albania 29
7 N. Špalek Slovakia 28
8 J. Zmrhal Séc 32
9 A. Donnarumma Italia 35
11 E. Torregrossa Italia 33
14 J. Chancellor Venezuela 33
15 A. Cistana Italia 28
18 F. Aye Pháp 28
19 M. Mangraviti Italia 27
20 G. Magnani Italia 30
22 E. Alfonso Italia 37
23 S. Skrabb Phần Lan 30
24 M. Viviani Italia 25
25 D. Bisoli Italia 31
26 B. Martella Italia 33
27 D. Dessena Italia 38
28 Rômulo Italia 38
29 A. Semprini Italia 27
31 B. Bjarnason Iceland 37
32 A. Papetti Italia 23
45 M. Balotelli Italia 35