Chi tiết câu lạc bộ Brighton

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: The American Express Community(Sức chứa: 31800) Thành lập: 1901 HLV: R. De Zerbi Danh hiệu: League One(2), League Two(1), Community Shield(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Fulham
21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Brighton
01:45 02/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Aston Villa
21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Brighton
21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Leicester City
21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Brighton
21:26 26/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs West Ham Utd
21:00 03/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Newcastle
21:00 10/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Brighton
21:00 18/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Liverpool
20:45 02/03/2025 Cúp FA
Newcastle 1 - 1 Brighton
02:30 26/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton 2 - 1 Bournemouth
22:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Southampton 0 - 4 Brighton
03:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton 3 - 0 Chelsea
03:00 09/02/2025 Cúp FA
Brighton 2 - 1 Chelsea
19:30 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 7 - 0 Brighton
22:00 25/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton 0 - 1 Everton
21:00 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 1 - 3 Brighton
02:30 17/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Ipswich 0 - 2 Brighton
22:00 11/01/2025 Cúp FA
Norwich 0 - 4 Brighton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Hà Lan | 28 |
2 | ![]() | Anh | 25 |
3 | ![]() | Brazil | 27 |
4 | ![]() | Anh | 30 |
5 | ![]() | Anh | 34 |
6 | | Anh | 23 |
7 | ![]() | Anh | 27 |
8 | | Đức | 27 |
9 | ![]() | Brazil | 24 |
10 | | Paraguay | 39 |
11 | | 24 | |
12 | ![]() | 27 | |
13 | ![]() | Đức | 34 |
14 | | Pháp | 25 |
15 | | Ba Lan | 26 |
16 | | Ireland | 25 |
17 | | Colombia | 27 |
18 | ![]() | Anh | 35 |
19 | | Argentina | 22 |
20 | | 21 | |
21 | | Đức | 26 |
22 | | Nhật Bản | 28 |
23 | ![]() | Anh | 35 |
24 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
25 | | Paraguay | 22 |
26 | | Thụy Điển | 28 |
27 | | Scotland | 26 |
29 | ![]() | Hà Lan | 25 |
30 | ![]() | Ecuador | 27 |
33 | | Đan Mạch | 26 |
34 | ![]() | Hà Lan | 33 |
38 | | Anh | 25 |
39 | | Latvia | 35 |
41 | | Anh | 26 |
42 | | Anh | 24 |
44 | | Bắc Ireland | 26 |
45 | | Anh | 20 |
47 | | Anh | 23 |