Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Brighton

Tên đầy đủ:

Brighton
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The American Express Community(Sức chứa: 31800)

Thành lập: 1901

HLV: R. De Zerbi

Danh hiệu: League One(2), League Two(1), Community Shield(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Brighton

21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Chelsea

21:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Brighton

01:45 26/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Bournemouth

21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Fulham

21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Man City vs Brighton

01:45 02/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Aston Villa

21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Brighton

21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Leicester City

21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Brentford vs Brighton

22:00 25/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton 0 - 1 Everton

21:00 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 1 - 3 Brighton

02:30 17/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 0 - 2 Brighton

22:00 11/01/2025 Cúp FA

Norwich 0 - 4 Brighton

00:30 05/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton 1 - 1 Arsenal

02:45 31/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa 2 - 2 Brighton

02:30 28/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton 0 - 0 Brentford

22:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 1 - 1 Brighton

21:00 15/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton 1 - 3 Crystal Palace

21:00 08/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Leicester City 2 - 2 Brighton

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 B. Verbruggen Hà Lan 28
2 T. Lamptey Anh 25
3 Igor Brazil 27
4 A. Webster Anh 30
5 L. Dunk Anh 34
6 J. Milner Anh 23
7 S. March Anh 27
8 B. Gruda Đức 27
9 Joao Pedro Brazil 24
10 J. Enciso Paraguay 39
11 S. Adingra 24
12 E. Mwepu 27
13 P. Grob Đức 34
14 G. Rutter Pháp 25
15 J. Moder Ba Lan 26
16 J. Sarmiento Hà Lan 25
17 Y. Minteh Colombia 27
18 D. Welbeck Anh 35
19 V. Barco Argentina 22
20 C. Baleba 21
21 D. Undav Đức 26
22 K. Mitoma Nhật Bản 28
23 J. Steele Anh 35
24 F. Kadıoğlu Thổ Nhĩ Kỳ 25
25 D. Gómez Paraguay 22
26 Y. Ayari Thụy Điển 28
27 M. Wieffer Scotland 26
28 E. Ferguson Anh 23
29 J. van Hecke Hà Lan 25
30 P. Estupinan Ecuador 27
33 M. O'Riley Đan Mạch 26
34 J. Veltman Hà Lan 33
38 T. McGill Anh 25
39 C. Rushworth Latvia 35
41 J. Hinshelwood Anh 26
42 O. Offiah Anh 24
44 R. McConville Bắc Ireland 26
45 J. Hinchy Anh 20
47 I. Samuels Anh 23