Chi tiết câu lạc bộ Bristol City

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Ashton Gate (Sức chứa: 27000) Thành lập: 1894 HLV: N. Pearson Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 EFL Trophy |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 05/03/2025 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Bristol City
22:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Hull City
01:45 13/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Bristol City
21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Norwich
21:00 29/03/2025 Hạng Nhất Anh
Burnley vs Bristol City
21:00 05/04/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Watford
01:45 09/04/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs West Brom
21:00 12/04/2025 Hạng Nhất Anh
QPR vs Bristol City
21:00 18/04/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Sunderland
21:00 21/04/2025 Hạng Nhất Anh
Luton Town vs Bristol City
02:45 22/02/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 2 - 1 Middlesbrough
19:30 15/02/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 1 Bristol City
02:45 13/02/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 2 - 0 Stoke City
19:00 09/02/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 1 Swansea City
19:30 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 1 - 1 Bristol City
22:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 2 - 1 Blackburn Rovers
02:45 23/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 2 - 2 Bristol City
22:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry 1 - 0 Bristol City
19:00 11/01/2025 Cúp FA
Bristol City 1 - 2 Wolves
22:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 1 - 0 Derby County
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Anh | 35 |
2 | | Anh | 33 |
3 | | Anh | 33 |
4 | | Scotland | 33 |
5 | | Anh | 27 |
6 | | Anh | 34 |
7 | | Nhật Bản | 24 |
8 | | Anh | 30 |
9 | | Pháp | 32 |
10 | | Anh | 33 |
11 | | Albania | 35 |
12 | | Anh | 28 |
13 | | Anh | 29 |
14 | | 33 | |
15 | | Anh | 33 |
16 | | Anh | 27 |
17 | | Anh | 35 |
18 | | Anh | 33 |
19 | | Anh | 33 |
20 | | Anh | 33 |
21 | ![]() | 35 | |
22 | | Anh | 33 |
23 | | Anh | 30 |
24 | | Anh | 27 |
25 | | Anh | 37 |
26 | | Anh | 29 |
27 | | Canada | 32 |
28 | | Anh | 32 |
29 | | Anh | 38 |
30 | | Anh | 29 |
31 | | Pháp | 24 |
32 | | Anh | 35 |
33 | | Thế Giới | 32 |
34 | | Anh | 26 |
35 | | Wales | 28 |
36 | | Anh | 28 |
38 | | Anh | 22 |
40 | | Anh | 26 |
43 | | Anh | 25 |