Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Bristol City
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Ashton Gate (Sức chứa: 27000)

Thành lập: 1894

HLV: N. Pearson

Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 EFL Trophy

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:30 23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Burnley

02:45 27/11/2024 Hạng Nhất Anh

Watford vs Bristol City

22:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Plymouth Argyle

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

Portsmouth vs Bristol City

01:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Bristol City

21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs QPR

21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Bristol City

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Luton Town

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Portsmouth

21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs Bristol City

22:00 09/11/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich 0 - 2 Bristol City

02:45 06/11/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 1 - 2 Sheffield Utd

22:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 3 Bristol City

18:30 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 0 - 0 Leeds Utd

01:45 23/10/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City 2 - 2 Bristol City

21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 0 - 2 Bristol City

21:00 06/10/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 1 - 1 Cardiff City

02:00 03/10/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 0 - 0 Sheffield Wed.

21:00 29/09/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City 1 - 1 Bristol City

21:00 21/09/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 2 - 1 Oxford Utd

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. O’Leary Anh 34
2 R. McCrorie Anh 32
3 C. Pring Anh 32
4 K. Naismith Scotland 32
5 R. Atkinson Anh 26
6 M. Bird Anh 33
7 Y. Hirakawa Nhật Bản 23
8 J. Williams Anh 29
9 F. Mayulu Pháp 31
10 S. Twine Anh 32
11 A. Mehmeti Albania 34
12 J. Knight Anh 27
13 Wiles-Richards Anh 28
14 Z. Vyner 32
15 L. McNally Anh 32
16 R. Dickie Anh 26
17 M. Sykes Anh 34
18 A. Benarous Anh 32
19 G. Tanner Anh 32
20 S. Bell Anh 32
21 N. Wells 34
22 Gardner-Hickman Anh 32
23 S. Bajic Anh 29
24 H. Roberts Anh 26
25 T. Klose Anh 36
26 Z. Vyner Anh 28
27 J. Knight-Lebel Canada 31
28 S. Pearson Anh 31
29 M. McGuane Anh 37
30 S. Armstrong Anh 28
31 S. Bajic Pháp 23
32 Pedro Pereira Anh 34
33 S. Bell Thế Giới 31
34 R. Towler Anh 25
35 O. Taylor-Clarke Wales 27
36 A. Scott Anh 27
38 A. Benarous Anh 21
40 G. Earthy Anh 25
43 S. Sessegnon Anh 24