Chi tiết câu lạc bộ Bristol City
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Ashton Gate (Sức chứa: 27000) Thành lập: 1894 HLV: N. Pearson Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 EFL Trophy |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:30 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd vs Bristol City
21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Swansea City
01:45 12/02/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Stoke City
21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Bristol City
21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Middlesbrough
21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Bristol City
21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Hull City
01:45 13/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Bristol City
21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Norwich
21:00 29/03/2025 Hạng Nhất Anh
Burnley vs Bristol City
22:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 2 - 1 Blackburn Rovers
02:45 23/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 2 - 2 Bristol City
22:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry 1 - 0 Bristol City
19:00 11/01/2025 Cúp FA
Bristol City 1 - 2 Wolves
22:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 1 - 0 Derby County
19:30 01/01/2025 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 2 - 2 Bristol City
22:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 3 - 0 Portsmouth
22:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 1 - 0 Luton Town
22:00 22/12/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom 2 - 0 Bristol City
19:30 14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 1 - 1 QPR
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. O’Leary | Anh | 35 |
2 | R. McCrorie | Anh | 33 |
3 | C. Pring | Anh | 33 |
4 | K. Naismith | Scotland | 33 |
5 | R. Atkinson | Anh | 27 |
6 | M. Bird | Anh | 34 |
7 | Y. Hirakawa | Nhật Bản | 24 |
8 | J. Williams | Anh | 30 |
9 | F. Mayulu | Pháp | 32 |
10 | S. Twine | Anh | 33 |
11 | A. Mehmeti | Albania | 35 |
12 | J. Knight | Anh | 28 |
13 | Wiles-Richards | Anh | 29 |
14 | Z. Vyner | 33 | |
15 | L. McNally | Anh | 33 |
16 | R. Dickie | Anh | 27 |
17 | M. Sykes | Anh | 35 |
18 | A. Benarous | Anh | 33 |
19 | G. Tanner | Anh | 33 |
20 | S. Bell | Anh | 33 |
21 | N. Wells | 35 | |
22 | Gardner-Hickman | Anh | 33 |
23 | S. Bajic | Anh | 30 |
24 | H. Roberts | Anh | 27 |
25 | T. Klose | Anh | 37 |
26 | Z. Vyner | Anh | 29 |
27 | J. Knight-Lebel | Canada | 32 |
28 | S. Pearson | Anh | 32 |
29 | M. McGuane | Anh | 38 |
30 | S. Armstrong | Anh | 29 |
31 | S. Bajic | Pháp | 24 |
32 | Pedro Pereira | Anh | 35 |
33 | S. Bell | Thế Giới | 32 |
34 | R. Towler | Anh | 26 |
35 | O. Taylor-Clarke | Wales | 28 |
36 | A. Scott | Anh | 28 |
38 | A. Benarous | Anh | 22 |
40 | G. Earthy | Anh | 26 |
43 | S. Sessegnon | Anh | 25 |