Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Celtic

Tên đầy đủ:

Celtic
Thành phố: Glasgow
Quốc gia: Scotland
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Aston Villa 4 - 2 Celtic

03:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Celtic 1 - 0 Young Boys

00:30 19/01/2025 Cúp FA Scotland

Celtic 2 - 1 Kilmarnock

03:00 15/01/2025 VĐQG Scotland

Dundee 3 - 3 Celtic

19:30 11/01/2025 VĐQG Scotland

Ross County 1 - 4 Celtic

02:45 09/01/2025 VĐQG Scotland

Celtic 2 - 0 Dundee Utd

22:00 05/01/2025 VĐQG Scotland

Celtic 3 - 0 St. Mirren

22:00 02/01/2025 VĐQG Scotland

Rangers 3 - 0 Celtic

22:00 29/12/2025 VĐQG Scotland

Celtic 4 - 0 St. Johnstone

22:00 26/12/2024 VĐQG Scotland

Celtic 4 - 0 Motherwell

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Schmeichel Đan Mạch 39
2 A. Johnston Wales 28
3 G. Taylor Honduras 39
4 G. Lagerbielke 37
5 L. Scales Na Uy 35
6 A. Trusty Mỹ 34
7 L. Palma Peru 36
8 K. Furuhashi Scotland 40
9 Adam Idah Thụy Điển 33
10 N. Kuhn Australia 32
11 Alex Valle Hà Lan 39
12 V. Sinisalo Anh 31
13 Hyun-Jun Yang Áo 33
14 L. McCowan Scotland 33
16 J. McCarthy Anh 35
17 M. Nawrocki Bồ Đào Nha 34
18 T. Rogic Australia 33
19 Oh Hyeon-Gyu Scotland 26
20 Carter-Vickers Scotland 31
21 O. Ntcham Bulgary 35
22 Edouard Bỉ 30
24 D. de Vries Phần Lan 43
25 S. Berge Na Uy 34
26 O. Urhoghide Scotland 31
27 Arne Engels Anh 37
28 Paulo Bernardo Scotland 32
29 S. Bain Scotland 34
30 L. Shaw Israel 34
31 B. Siegrist Ireland 37
37 B. Atajic Bosnia-Herzgovina 32
38 D. Maeda Scotland 32
40 Jota Bồ Đào Nha 26
41 R. Hatate Italia 31
42 C. McGregor Scotland 32
49 J. Forrest Scotland 29
50 J. Mccart Scotland 30
53 C. Harper Ireland 30
56 A. Ralston Scotland 31
57 S. Welsh Scotland 29
68 M. Frame Bắc Ireland 27
90 M. Johnston Thế Giới 32
110 A. Ajeti Thụy Sỹ 28