Chi tiết câu lạc bộ CFR Cluj
Tên đầy đủ:
CFR Cluj
Thành phố: | Cluj-Napoca |
Quốc gia: | Rumany |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 03/02/2025 VĐQG Romania
Steaua Bucuresti vs CFR Cluj
01:00 28/01/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj 3 - 1 Farul Constanta
22:59 19/01/2025 VĐQG Romania
Botosani 1 - 1 CFR Cluj
20:00 10/01/2025 Giao Hữu CLB
Wehen 0 - 2 CFR Cluj
20:00 22/12/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 3 - 2 Otelul Galati
01:00 20/12/2024 Cúp Romania
Rapid Bucuresti 0 - 2 CFR Cluj
21:00 15/12/2024 VĐQG Romania
Unirea Slobozia 1 - 1 CFR Cluj
01:30 10/12/2024 VĐQG Romania
Universitaea Cluj 3 - 2 CFR Cluj
22:59 05/12/2024 Cúp Romania
Ceahlaul PN 1 - 2 CFR Cluj
01:30 02/12/2024 VĐQG Romania
Universitatea Craiova 0 - 2 CFR Cluj
02:30 24/11/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 1 - 1 Rapid Bucuresti
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | S. Scuffet | Lithuania | 35 |
2 | K. Brucic | Thế Giới | 35 |
3 | A. Burca | Thế Giới | 28 |
4 | C. Manea | Thế Giới | 35 |
6 | J. Billong | Thế Giới | 28 |
7 | E. Krasniqi | Kosovo | 35 |
8 | Roger | Thế Giới | 28 |
9 | C. Malele | Thế Giới | 35 |
10 | C. Deac | Rumany | 27 |
11 | C. Petrila | Thế Giới | 35 |
13 | Ciobotariu | Thế Giới | 35 |
15 | E. Yeboah | Thế Giới | 35 |
21 | N. Boateng | Rumany | 25 |
23 | R. Gal | Rumany | 28 |
25 | B. Tiru | Rumany | 28 |
28 | O. Hoban | Rumany | 28 |
29 | R. Bouhenna | Thế Giới | 32 |
30 | D. Bîrligea | Rumany | 28 |
32 | R. Janga | Bosnia-Herzgovina | 28 |
33 | D. Kolinger | Croatia | 28 |
34 | C. Bălgrădean | Rumany | 28 |
37 | M. Bordeianu | Rumany | 28 |
40 | L. Cvek | Croatia | 28 |
44 | Yuri Matias | Slovakia | 32 |
45 | Camora | Thế Giới | 28 |
47 | C. Braun | Rumany | 28 |
73 | K. Muhar | Tây Ban Nha | 35 |
82 | A. Fică | Rumany | 28 |
93 | Checiches | Châu Âu | 28 |
94 | C. Itu | Thế Giới | 28 |
99 | S. Bus | Thế Giới | 35 |
Tin CFR Cluj