Chi tiết câu lạc bộ CFR Cluj

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Cluj-Napoca |
Quốc gia: | Rumany |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 01/04/2025 VĐQG Romania
Universitaea Cluj vs CFR Cluj
21:00 05/04/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Universitatea Craiova
21:00 12/04/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
21:00 19/04/2025 VĐQG Romania
Steaua Bucuresti vs CFR Cluj
21:00 26/04/2025 VĐQG Romania
Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
21:00 03/05/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Universitaea Cluj
21:00 10/05/2025 VĐQG Romania
Universitatea Craiova vs CFR Cluj
21:00 17/05/2025 VĐQG Romania
Rapid Bucuresti vs CFR Cluj
21:00 24/05/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Steaua Bucuresti
02:00 16/03/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj 3 - 1 Dinamo Bucuresti
20:00 09/03/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj 6 - 0 Gloria Buzau
01:00 01/03/2025 VĐQG Romania
Sepsi OSK 1 - 1 CFR Cluj
01:30 23/02/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj 2 - 0 Petrolul Ploiesti
21:00 16/02/2025 VĐQG Romania
Politehnica Iasi 1 - 1 CFR Cluj
01:00 11/02/2025 VĐQG Romania
UTA Arad 1 - 4 CFR Cluj
22:59 05/02/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj 1 - 0 Hermannstadt
01:00 03/02/2025 VĐQG Romania
Steaua Bucuresti 1 - 1 CFR Cluj
01:00 28/01/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj 3 - 1 Farul Constanta
22:59 19/01/2025 VĐQG Romania
Botosani 1 - 1 CFR Cluj
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Lithuania | 35 |
2 | | Thế Giới | 35 |
3 | | Thế Giới | 28 |
4 | | Thế Giới | 35 |
6 | | Thế Giới | 28 |
7 | | Kosovo | 35 |
8 | | Thế Giới | 28 |
9 | | Thế Giới | 35 |
10 | | Rumany | 27 |
11 | | Thế Giới | 35 |
13 | | Thế Giới | 35 |
15 | | Thế Giới | 35 |
21 | | Rumany | 25 |
23 | | Rumany | 28 |
25 | | Rumany | 28 |
28 | | Rumany | 28 |
29 | | Thế Giới | 32 |
30 | | Rumany | 28 |
32 | | Bosnia-Herzgovina | 28 |
33 | | Croatia | 28 |
34 | | Rumany | 28 |
37 | | Rumany | 28 |
40 | | Croatia | 28 |
44 | | Slovakia | 32 |
45 | | Thế Giới | 28 |
47 | | Rumany | 28 |
73 | | Tây Ban Nha | 35 |
82 | | Rumany | 28 |
93 | | Châu Âu | 28 |
94 | | Thế Giới | 28 |
99 | | Thế Giới | 35 |