Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Clermont

Tên đầy đủ:

Clermont
Thành phố: Clermont Ferrand
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade Gabriel Montpied (sức chứa: 11980)

Thành lập: 1990

HLV: P. Gastien

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:30 02/02/2025 Hạng 2 Pháp

Clermont vs Ajaccio

00:30 09/02/2025 Hạng 2 Pháp

Metz vs Clermont

00:30 16/02/2025 Hạng 2 Pháp

Clermont vs SC Bastia

00:30 23/02/2025 Hạng 2 Pháp

Dunkerque vs Clermont

00:30 02/03/2025 Hạng 2 Pháp

Clermont vs Caen

00:30 09/03/2025 Hạng 2 Pháp

Guingamp vs Clermont

00:30 16/03/2025 Hạng 2 Pháp

Clermont vs Grenoble

00:30 30/03/2025 Hạng 2 Pháp

Clermont vs Amiens

00:30 06/04/2025 Hạng 2 Pháp

Paris FC vs Clermont

00:30 13/04/2025 Hạng 2 Pháp

Pau FC vs Clermont

02:00 26/01/2025 Hạng 2 Pháp

Lorient 3 - 2 Clermont

20:00 18/01/2025 Hạng 2 Pháp

Clermont 1 - 1 Stade Lavallois

02:00 11/01/2025 Hạng 2 Pháp

FC Martigues 0 - 1 Clermont

02:00 04/01/2025 Hạng 2 Pháp

Caen 0 - 1 Clermont

23:30 22/12/2024 Cúp Pháp

Sochaux 0 - 0 Clermont

02:00 14/12/2024 Hạng 2 Pháp

Clermont 1 - 1 Rodez

02:00 07/12/2024 Hạng 2 Pháp

Annecy FC 2 - 0 Clermont

02:00 23/11/2024 Hạng 2 Pháp

Clermont 1 - 1 Metz

02:00 09/11/2024 Hạng 2 Pháp

Ajaccio 2 - 0 Clermont

02:00 02/11/2024 Hạng 2 Pháp

Clermont 2 - 1 Lorient

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Ndiaye 24
2 M. Zeffane Algeria 28
3 Neto Borges Brazil 29
4 C. Matsima Pháp 28
5 M. Caufriez Bỉ 28
6 Habib Keita 23
7 Y. Magnin Pháp 28
8 B. Boutobba Pháp 35
9 K. Andric Serbia 30
10 M. Cham Tunisia 30
11 J. Allevinah 30
12 M. Gonalons Pháp 36
15 C. Konaté 28
16 L. Margueron Pháp 24
17 A. Pelmard Pháp 23
18 E. Rashani Kosovo 32
19 A. Mendy 31
20 J. Dossou 33
21 F. Ogier Pháp 36
22 Y. Armougom Pháp 26
23 S. Nicholson 32
25 J. Gastien Pháp 37
26 A. Virginius Pháp 24
28 B. Teixeira Pháp 25
36 A. Seidu 25
40 O. Djoco Pháp 27
70 M. Cham Áo 25
91 J. Bela 32
95 G. Kyei Pháp 30
97 J. Jacquet Pháp 26
99 M. Diaw Pháp 32