Chi tiết câu lạc bộ Club Brugge

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Brugge |
Quốc gia: | Bỉ |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:45 05/03/2025 Cúp C1 Châu Âu
Club Brugge vs Aston Villa
18:30 09/03/2025 VĐQG Bỉ
Cercle Brugge vs Club Brugge
03:00 13/03/2025 Cúp C1 Châu Âu
Aston Villa vs Club Brugge
23:30 16/03/2025 VĐQG Bỉ
Club Brugge vs Charleroi
22:00 01/03/2025 VĐQG Bỉ
Gent 1 - 1 Club Brugge
19:30 23/02/2025 VĐQG Bỉ
Club Brugge 1 - 2 Standard Liege
03:00 19/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
Atalanta 1 - 3 Club Brugge
02:45 16/02/2025 VĐQG Bỉ
Sint Truiden 2 - 2 Club Brugge
00:45 13/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
Club Brugge 2 - 1 Atalanta
22:00 08/02/2025 VĐQG Bỉ
Club Brugge 1 - 0 OH Leuven
02:45 06/02/2025 Cúp Bỉ
Genk 1 - 1 Club Brugge
19:30 02/02/2025 VĐQG Bỉ
Antwerpen 2 - 1 Club Brugge
03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Man City 3 - 1 Club Brugge
02:45 26/01/2025 VĐQG Bỉ
Club Brugge 1 - 1 Kortrijk
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Australia | 33 |
2 | | Bỉ | 44 |
3 | | Bỉ | 49 |
4 | | Costa Rica | 36 |
5 | | Chi Lê | 39 |
6 | | Brazil | 37 |
7 | | Tây Ban Nha | 38 |
8 | | Hy Lạp | 39 |
9 | | Bỉ | 40 |
10 | | 34 | |
11 | | Bỉ | 29 |
14 | | 28 | |
15 | | Bỉ | 30 |
16 | | Serbia | 47 |
17 | | Brazil | 33 |
18 | | Bỉ | 30 |
19 | | Bỉ | 34 |
20 | | Bỉ | 33 |
21 | | Bỉ | 29 |
22 | | Bỉ | 37 |
27 | | Thế Giới | 35 |
28 | | Bỉ | 33 |
29 | | Bỉ | 27 |
30 | | Thụy Sỹ | 23 |
32 | | Hà Lan | 33 |
39 | | Hà Lan | 32 |
42 | | Bỉ | 31 |
44 | | Bỉ | 32 |
55 | | Colombia | 33 |
58 | | Bỉ | 30 |
62 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
64 | | Thế Giới | 35 |
65 | | Bỉ | 20 |
68 | | Hà Lan | 37 |
77 | | Bỉ | 35 |
99 | | Thế Giới | 35 |