Chi tiết câu lạc bộ Crystal Palace

Tên đầy đủ:
Thành phố: | London |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Selhurst Park (Sức chứa: 26309) Thành lập: 1905 HLV: P. Vieira Danh hiệu: Hạng Nhất Anh(2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Ipswich
21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Crystal Palace
01:45 03/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Crystal Palace
21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Brighton
21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Crystal Palace
21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Bournemouth
21:00 26/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Arsenal vs Crystal Palace
21:00 03/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Nottingham Forest
21:00 10/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Crystal Palace
21:00 18/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Wolves
19:15 01/03/2025 Cúp FA
Crystal Palace 3 - 1 Millwall
02:30 26/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 4 - 1 Aston Villa
22:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Fulham 0 - 2 Crystal Palace
00:30 16/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 1 - 2 Everton
02:45 11/02/2025 Cúp FA
Doncaster Rovers 0 - 2 Crystal Palace
21:00 02/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 0 - 2 Crystal Palace
21:00 26/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 1 - 2 Brentford
22:00 18/01/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 2 Crystal Palace
02:30 16/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 0 - 2 Crystal Palace
22:00 12/01/2025 Cúp FA
Crystal Palace 1 - 0 Stockport
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Anh | 42 |
2 | ![]() | Anh | 36 |
3 | ![]() | Anh | 26 |
4 | | Serbia | 34 |
5 | | Đan Mạch | 36 |
6 | ![]() | Anh | 25 |
7 | | 24 | |
8 | | Bỉ | 26 |
9 | ![]() | Anh | 28 |
10 | ![]() | Anh | 27 |
11 | | Brazil | 21 |
12 | | Colombia | 29 |
13 | ![]() | Tây Ban Nha | 38 |
14 | ![]() | Pháp | 28 |
15 | ![]() | 33 | |
16 | ![]() | Pháp | 29 |
17 | ![]() | Anh | 34 |
18 | | Nhật Bản | 38 |
19 | ![]() | Anh | 30 |
20 | | Anh | 35 |
21 | | Anh | 20 |
22 | ![]() | Pháp | 27 |
23 | | 22 | |
24 | ![]() | Anh | 40 |
25 | ![]() | Anh | 29 |
26 | | Mỹ | 25 |
27 | | Anh | 26 |
28 | ![]() | 25 | |
29 | | Pháp | 23 |
30 | | Anh | 27 |
31 | | Anh | 31 |
34 | | Ma rốc | 35 |
36 | | Anh | 26 |
37 | | Anh | 25 |
39 | ![]() | Anh | 26 |
41 | | Anh | 21 |
43 | | Anh | 25 |
44 | ![]() | Hà Lan | 29 |
45 | | Ireland | 22 |
46 | | Ireland | 20 |
48 | ![]() | Anh | 31 |
49 | | Anh | 22 |
51 | | Anh | 21 |
52 | | Anh | 20 |
53 | | Anh | 22 |
55 | | Ireland | 20 |
58 | | Anh | 19 |
61 | | Anh | 21 |
63 | | Anh | 20 |
64 | | Anh | 20 |