Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Crystal Palace

Tên đầy đủ:

Crystal Palace
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Selhurst Park (Sức chứa: 26309)

Thành lập: 1905

HLV: P. Vieira

Danh hiệu: Hạng Nhất Anh(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 02/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Crystal Palace

21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Everton

21:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Crystal Palace

02:00 26/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Aston Villa

21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Ipswich

21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Crystal Palace

01:45 03/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Crystal Palace

21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Brighton

21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Man City vs Crystal Palace

21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Bournemouth

21:00 26/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 1 - 2 Brentford

22:00 18/01/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 0 - 2 Crystal Palace

02:30 16/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Leicester City 0 - 2 Crystal Palace

22:00 12/01/2025 Cúp FA

Crystal Palace 1 - 0 Stockport

22:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 1 - 1 Chelsea

22:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 2 - 1 Southampton

22:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth 0 - 0 Crystal Palace

00:30 22/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 1 - 5 Arsenal

02:30 19/12/2024 Liên Đoàn Anh

Arsenal 3 - 2 Crystal Palace

21:00 15/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton 1 - 3 Crystal Palace

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 D. Henderson Anh 42
2 J. Ward Anh 36
3 T. Mitchell Anh 26
4 R. Holding Serbia 34
5 M. Lacroix Đan Mạch 36
6 M. Guehi Anh 25
7 I. Sarr 24
8 J. Lerma Bỉ 26
9 E. Nketiah Anh 28
10 E. Eze Anh 27
11 M. Franca Brazil 21
12 D. Munoz Colombia 29
13 Guaita Tây Ban Nha 38
14 J. Mateta Pháp 28
15 J. Schlupp 33
16 J. Andersen Pháp 29
17 N. Clyne Anh 34
18 D. Kamada Nhật Bản 38
19 W. Hughes Anh 30
20 A. Wharton Anh 35
22 O. Edouard Pháp 27
23 M. Ebiowei 22
24 G. Cahill Anh 40
26 C. Richards Mỹ 25
27 T. Chalobah Anh 26
28 C. Doucoure 25
29 N. Ahamada Pháp 23
30 M. Turner Anh 27
31 R. Matthews Anh 31
34 C. Riad Ma rốc 35
36 N. Ferguson Anh 26
37 J. Gordon Anh 25
39 T. Mitchell Anh 26
41 J. Whitworth Anh 21
43 R. Hannam Anh 25
44 J. Riedewald Hà Lan 29
45 T. Adaramola Ireland 22
46 F. Umeh Ireland 20
48 L. Plange Anh 31
49 J. Rak-Sakyi Anh 22
51 K. Rodney Anh 21
52 D. Ozoh Anh 20
53 A. Ola-Adebomi Anh 22
55 J. Devenny Ireland 20
58 C. Kporha Anh 19
61 R. Mathurin Anh 21
63 Z. Marsh Anh 20
64 A. Agbinone Anh 20