Chi tiết câu lạc bộ ĐA Thanh Hóa

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Việt Nam |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 04/03/2025 Cúp Việt Nam
ĐA Thanh Hóa vs Hải Phòng
18:00 09/03/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa vs HA Gia Lai
01:00 03/04/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa vs SL Nghệ An
01:00 04/04/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa vs Thể Công - Viettel
01:00 05/04/2025 VĐQG Việt Nam
SHB Đà Nẵng vs ĐA Thanh Hóa
19:15 06/04/2025 VĐQG Việt Nam
Hà Nội FC vs ĐA Thanh Hóa
01:00 02/05/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa vs TP.HCM
01:00 03/05/2025 VĐQG Việt Nam
TX Nam Định vs ĐA Thanh Hóa
01:00 04/05/2025 VĐQG Việt Nam
Hải Phòng vs ĐA Thanh Hóa
01:00 05/05/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa vs QN Bình Định
18:00 28/02/2025 VĐQG Việt Nam
HL Hà Tĩnh 0 - 0 ĐA Thanh Hóa
18:00 23/02/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa 1 - 1 Quảng Nam
17:00 19/02/2025 VĐQG Việt Nam
Quảng Nam 1 - 0 ĐA Thanh Hóa
19:15 14/02/2025 VĐQG Việt Nam
TP.HCM 2 - 2 ĐA Thanh Hóa
19:30 05/02/2025 ASEAN Club Championship
PSM Makassar 3 - 0 ĐA Thanh Hóa
18:00 22/01/2025 ASEAN Club Championship
ĐA Thanh Hóa 0 - 0 PKR Svay Rieng
18:00 18/01/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa 1 - 1 HL Hà Tĩnh
18:00 14/01/2025 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa 1 - 1 TX Nam Định
19:00 08/01/2025 ASEAN Club Championship
BG Pathum United 1 - 1 ĐA Thanh Hóa
18:00 20/11/2024 VĐQG Việt Nam
ĐA Thanh Hóa 1 - 0 SHB Đà Nẵng
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Việt Nam | 40 |
2 | | Việt Nam | 37 |
4 | | Việt Nam | 40 |
5 | | Việt Nam | 40 |
6 | | Việt Nam | 40 |
7 | | Việt Nam | 37 |
8 | | Việt Nam | 41 |
9 | | Việt Nam | 40 |
10 | | 38 | |
11 | | Brazil | 39 |
12 | | Việt Nam | 39 |
13 | | Việt Nam | 41 |
14 | | Việt Nam | 39 |
15 | | Việt Nam | 40 |
16 | | Việt Nam | 36 |
17 | | Việt Nam | 40 |
18 | | Việt Nam | 40 |
19 | | Việt Nam | 34 |
20 | | Việt Nam | 40 |
22 | | Việt Nam | 40 |
23 | | Việt Nam | 40 |
25 | | Việt Nam | 35 |
26 | | Việt Nam | 37 |
27 | | Việt Nam | 35 |
30 | | Việt Nam | 36 |
36 | | Việt Nam | 35 |
55 | | Việt Nam | 35 |
56 | | Việt Nam | 35 |
91 | | Hà Lan | 42 |