Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Darmstadt

Tên đầy đủ:

Darmstadt
Thành phố:
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:30 23/02/2025 Hạng 2 Đức

Darmstadt vs Schalke 04

19:30 02/03/2025 Hạng 2 Đức

Magdeburg vs Darmstadt

00:30 08/03/2025 Hạng 2 Đức

Darmstadt vs Karlsruher

18:00 15/03/2025 Hạng 2 Đức

FC Koln vs Darmstadt

18:00 29/03/2025 Hạng 2 Đức

SSV Ulm vs Darmstadt

18:00 05/04/2025 Hạng 2 Đức

Darmstadt vs Greuther Furth

18:00 12/04/2025 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin vs Darmstadt

18:00 19/04/2025 Hạng 2 Đức

Darmstadt vs Hannover 96

18:00 26/04/2025 Hạng 2 Đức

Preussen Munster vs Darmstadt

18:00 03/05/2025 Hạng 2 Đức

Darmstadt vs Hamburger

19:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig 1 - 0 Darmstadt

19:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức

Darmstadt 0 - 3 Elversberg

00:30 01/02/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg 1 - 0 Darmstadt

19:30 26/01/2025 Hạng 2 Đức

Darmstadt 0 - 1 Paderborn 07

00:30 18/01/2025 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf 2 - 2 Darmstadt

19:00 11/01/2025 Giao Hữu CLB

Darmstadt 1 - 0 St. Gallen

19:30 22/12/2024 Hạng 2 Đức

Jahn Regensburg 2 - 1 Darmstadt

02:30 15/12/2024 Hạng 2 Đức

Darmstadt 5 - 1 Kaiserslautern

19:30 08/12/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger 2 - 2 Darmstadt

02:45 04/12/2024 Cúp Đức

Wer.Bremen 1 - 0 Darmstadt

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Schuhen Đức 42
2 S. López Tây Ban Nha 29
3 G. Bueno Tây Ban Nha 40
4 C. Zimmermann Đức 33
5 M. Maglica Croatia 41
6 M. Mehlem Đức 33
7 I. Lidberg Thụy Điển 40
8 L. Marseiler Đức 37
9 F. Hornby Scotland 40
10 F. Stojilković Đức 34
11 T. Kempe Đức 36
13 M. Behrens Đức 42
14 C. Klarer 37
15 F. Nürnberger Pháp 35
16 A. Müller Đức 37
17 K. Klefisch Đức 35
18 P. Förster Đức 39
19 F. Lakenmacher Đức 29
20 A. Vukotić Đức 39
21 S. Kroll Đức 37
22 A. Seydel Đức 33
23 K. Gjasula Albania 29
24 L. Pfeiffer Đức 33
25 G. Holtmann 42
26 M. Bader Đức 31
27 T. Skarke Đức 26
28 P. Will Croatia 21
29 O. Vilhelmsson Thụy Điển 28
30 A. Brunst Đức 37
31 F. Stritzel Đức 33
32 F. Holland Đức 35
33 Caldirola Italia 36
34 K. Corredor Pháp 37
35 J. Sesay Thế Giới 36
36 Kamavuaka 35
37 P. Herrmann Đức 29
38 C. Riedel Thế Giới 37
39 E. Arslan Thế Giới 37
40 S. Polter Thụy Sỹ 24
41 P. Sonn Đức 29
42 F. Torsiello Đức 26
43 N. Celic Croatia 29
49 A. Arania Israel 20