Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Moscow |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: Arena Khimki (sức chứa: 18636) Thành lập: 1923 HLV: A. Kobelev |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 24/11/2024 VĐQG Nga
Fakel vs Din. Moscow
23:30 28/11/2024 Cúp Nga
Lok. Moscow vs Din. Moscow
21:00 01/12/2024 VĐQG Nga
Akhmat Groznyi vs Din. Moscow
21:00 08/12/2024 VĐQG Nga
Din. Moscow vs Khimki
21:00 02/03/2025 VĐQG Nga
Rostov vs Din. Moscow
21:00 09/03/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow vs Dyn. Makhachkala
23:30 09/11/2024 VĐQG Nga
Din. Moscow 3 - 1 Nizhny Nov
00:45 06/11/2024 Cúp Nga
Din. Moscow 1 - 2 Lok. Moscow
22:59 01/11/2024 VĐQG Nga
Din. Moscow 1 - 1 Rostov
20:30 27/10/2024 VĐQG Nga
Khimki 3 - 4 Din. Moscow
22:59 24/10/2024 Cúp Nga
Krylya Sovetov 3 - 6 Din. Moscow
22:59 20/10/2024 VĐQG Nga
Rubin Kazan 0 - 4 Din. Moscow
22:59 06/10/2024 VĐQG Nga
Din. Moscow 1 - 2 CSKA Moscow
22:59 02/10/2024 Cúp Nga
Din. Moscow 2 - 3 Spartak Moscow
22:59 29/09/2024 VĐQG Nga
Dyn. Makhachkala 0 - 1 Din. Moscow
20:30 22/09/2024 VĐQG Nga
Spartak Moscow 2 - 2 Din. Moscow
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A.Shunin | Nga | 37 |
2 | G. Morozov | Nga | 32 |
3 | A.Buttner | Hà Lan | 35 |
4 | C.Samba | 40 | |
5 | Dyakov | Hà Lan | 36 |
6 | Vainqueur | Pháp | 36 |
7 | Dzsudzsak | Hungary | 38 |
8 | Pogrebnyak | Nga | 35 |
9 | A.Kokorin | Nga | 33 |
11 | A.Ionov | Nga | 35 |
12 | E. Danilkin | Nga | 33 |
14 | Valbuena | Pháp | 40 |
15 | Hubocan | Slovakia | 39 |
16 | C.Noboa | Ecuador | 39 |
17 | D. Zhivoglyadov | Nga | 36 |
20 | V. Djakov | Thế Giới | 34 |
21 | Berezovski | Thế Giới | 34 |
22 | Kuranyi | Đức | 42 |
23 | A. Sosnin | Bulgary | 39 |
25 | A.Kozlov | Nga | 38 |
27 | I.Denisov | Nga | 40 |
28 | Rotenberg | Phần Lan | 38 |
30 | Gabulov | Nga | 41 |
41 | Leshchuk | Nga | 28 |
45 | Yarmolitskiy | Nga | 30 |
47 | R.Zobnin | Nga | 30 |
72 | A. Kalyashin | Nga | 29 |
77 | A.Katrich | Nga | 30 |
80 | Levin Vladislav | Châu Âu | 34 |
81 | E.Danilkin | Nga | 29 |
88 | Tashaev | Thế Giới | 44 |
90 | N. Obolski | Nga | 27 |
94 | Zhivoglyadov | Châu Âu | 34 |
96 | Kuzmin | Nga | 28 |
99 | Prudnikov | Nga | 35 |