Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Dinamo Kiev
Thành phố:
Quốc gia: Ukraina
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 23/11/2024 VĐQG Ukraina

Dinamo Kiev vs Chernomorets

00:45 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Dinamo Kiev vs Vik.Plzen

21:00 30/11/2024 VĐQG Ukraina

Kolos Kovalivka vs Dinamo Kiev

21:00 07/12/2024 VĐQG Ukraina

Dinamo Kiev vs PFK Aleksandriya

02:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Real Sociedad vs Dinamo Kiev

21:00 14/12/2024 VĐQG Ukraina

Veres Rivne vs Dinamo Kiev

21:30 21/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Galatasaray vs Dinamo Kiev

02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Dinamo Kiev vs Rigas Futbola Skola

21:00 22/02/2025 VĐQG Ukraina

Dinamo Kiev vs Karpaty Lviv

21:00 01/03/2025 VĐQG Ukraina

Vorskla vs Dinamo Kiev

22:59 10/11/2024 VĐQG Ukraina

Dinamo Kiev 2 - 1 Polissya Zhytomyr

03:00 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Dinamo Kiev 0 - 4 Ferencvaros

22:59 03/11/2024 VĐQG Ukraina

Dinamo Kiev 5 - 2 Inhulets Petrove

20:30 30/10/2024 Cúp Ukraine

Vorskla 1 - 1 Dinamo Kiev

22:59 27/10/2024 VĐQG Ukraina

Dinamo Kiev 1 - 1 Shakhtar Donetsk

23:45 24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Roma 1 - 0 Dinamo Kiev

19:30 19/10/2024 VĐQG Ukraina

Obolon Kiev 1 - 5 Dinamo Kiev

22:00 06/10/2024 VĐQG Ukraina

Dinamo Kiev 2 - 1 Kryvbas

23:45 03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Hoffenheim 2 - 0 Dinamo Kiev

22:00 29/09/2024 VĐQG Ukraina

Livyi Bereh Kyiv 0 - 3 Dinamo Kiev

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 H. Bushchan Ukraina 49
2 K. Vivcharenko Brazil 38
3 M. Diachuk Thế Giới 29
4 D. Popov Bồ Đào Nha 38
5 Sydorchuk Bồ Đào Nha 37
6 V. Brazhko Áo 33
7 A. Yarmolenko Hà Lan 37
8 V. Shepelev Thế Giới 30
9 E. Ramirez Thế Giới 30
10 M. Shaparenko Ukraina 35
11 V. Vanat Thế Giới 30
13 Shabanov 39
14 De Pena Thế Giới 32
15 Rubchynskyi Ukraina 27
16 Mykolenko Ukraina 33
17 B. Lednev Ukraina 34
18 Andriievskyi Belarus 29
19 D. Harmash Ukraina 34
20 O. Karavaev Thế Giới 30
22 V. Kabaiev Ukraina 35
23 N. Malysh Ukraina 37
24 O. Tymchyk Croatia 35
25 Zabarnyi Thế Giới 30
26 M. Burda Ukraina 29
27 E. Makarenko Ukraina 33
28 B. Ceballos Ukraina 29
29 V. Buialskyi Ukraina 31
32 T. Mykhavko Ukraina 26
34 O. Syrota Ukraina 37
35 R. Neshcheret Ukraina 32
39 E. Guerrero Belarus 30
40 K. Bilovar Ukraina 30
44 V. Dubinchak Phần Lan 33
45 M. Braharu Ukraina 31
76 O. Pikhalionok Thế Giới 29
99 D. Antyukh Ma rốc 34
Tin Dinamo Kiev