Chi tiết câu lạc bộ Dinamo Zagreb
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Zagreb |
Quốc gia: | Croatia |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 02/02/2025 VĐQG Croatia
NK Osijek vs Dinamo Zagreb
00:00 09/02/2025 VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb vs Sibenik
00:00 16/02/2025 VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb vs HNK Gorica
00:00 23/02/2025 VĐQG Croatia
HNK Rijeka vs Dinamo Zagreb
00:00 02/03/2025 VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb vs Hajduk Split
00:00 09/03/2025 VĐQG Croatia
Slaven Belupo vs Dinamo Zagreb
00:00 16/03/2025 VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb vs Lok. Zagreb
00:00 30/03/2025 VĐQG Croatia
NK Varazdin vs Dinamo Zagreb
00:00 02/04/2025 VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb vs NK Osijek
00:00 06/04/2025 VĐQG Croatia
Istra 1961 vs Dinamo Zagreb
03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Dinamo Zagreb 2 - 1 AC Milan
23:30 25/01/2025 VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb 3 - 1 Istra 1961
03:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Arsenal 3 - 0 Dinamo Zagreb
22:00 15/01/2025 Giao Hữu CLB
Jagiellonia 1 - 1 Dinamo Zagreb
21:00 12/01/2025 Giao Hữu CLB
Lech Poznan 1 - 3 Dinamo Zagreb
22:00 09/01/2025 Giao Hữu CLB
Shakhtar Donetsk 2 - 2 Dinamo Zagreb
19:00 22/12/2024 VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb 3 - 2 NK Varazdin
21:00 14/12/2024 VĐQG Croatia
Lok. Zagreb 3 - 1 Dinamo Zagreb
00:45 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Dinamo Zagreb 0 - 0 Celtic
00:00 07/12/2024 VĐQG Croatia
Dinamo Zagreb 1 - 1 Slaven Belupo
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Zagorac | Croatia | 36 |
2 | S. Moharrami | Croatia | 33 |
3 | T. Ogiwara | Thế Giới | 31 |
4 | Raul Torrente | Anh | 34 |
5 | A. Ademi | Croatia | 38 |
6 | M. Bernauer | Croatia | 37 |
7 | L. Stojkovic | Croatia | 35 |
8 | L. Kacavenda | Croatia | 36 |
9 | B. Petkovic | Croatia | 36 |
10 | M. Baturina | Croatia | 34 |
11 | A. Hoxha | Tây Ban Nha | 37 |
12 | P. Bockaj | Croatia | 37 |
13 | S. Mmaee | Croatia | 34 |
14 | R. Ljubicic | Thế Giới | 35 |
16 | Situm | Croatia | 37 |
17 | S. Kulenovic | Croatia | 27 |
18 | Pierre-Gabriel | Thế Giới | 35 |
19 | J. Cordoba | Croatia | 37 |
20 | M. Pjaca | Croatia | 35 |
21 | N. Mbuku | Thế Giới | 33 |
22 | S. Ristovski | Croatia | 37 |
23 | I. Filipovic | Thế Giới | 39 |
24 | M. Tolic | Croatia | 28 |
25 | Petar Sucic | Thế Giới | 35 |
26 | R. Burton | Croatia | 28 |
27 | J. Misic | Thế Giới | 30 |
28 | Catherine | Thế Giới | 30 |
30 | M. Rog | Croatia | 34 |
31 | M. Bulat | Croatia | 27 |
33 | I. Nevistic | Croatia | 33 |
37 | J. Sutalo | Croatia | 38 |
38 | B. Franjic | Slovenia | 30 |
40 | D. Livakovic | Thế Giới | 33 |
55 | D. Peric | Thế Giới | 31 |
77 | D. Spikic | Croatia | 37 |
80 | I. Atiemwen | Croatia | 33 |