Chi tiết câu lạc bộ Ein.Braunschweig

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Braunschweig |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:30 09/03/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Ein.Braunschweig
18:00 15/03/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Hertha Berlin
18:00 29/03/2025 Hạng 2 Đức
Preussen Munster vs Ein.Braunschweig
18:00 05/04/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Paderborn 07
18:00 12/04/2025 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Ein.Braunschweig
18:00 19/04/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Kaiserslautern
18:00 26/04/2025 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg vs Ein.Braunschweig
18:00 03/05/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Fort.Dusseldorf
18:00 10/05/2025 Hạng 2 Đức
Elversberg vs Ein.Braunschweig
20:30 18/05/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Nurnberg
19:00 01/03/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 1 SSV Ulm
19:30 23/02/2025 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 3 - 0 Ein.Braunschweig
19:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 0 Darmstadt
19:30 09/02/2025 Hạng 2 Đức
Karlsruher 0 - 2 Ein.Braunschweig
19:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 1 - 2 FC Koln
00:30 25/01/2025 Hạng 2 Đức
Magdeburg 1 - 1 Ein.Braunschweig
19:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 0 - 0 Schalke 04
19:30 11/01/2025 Giao Hữu CLB
Ein.Braunschweig 4 - 2 E.Cottbus
22:30 05/01/2025 Giao Hữu CLB
Ein.Braunschweig 2 - 1 St. Pauli
02:30 22/12/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 1 - 0 Ein.Braunschweig
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Đức | 41 |
3 | | Đức | 33 |
4 | ![]() | Đức | 40 |
5 | | Đức | 28 |
6 | | Bosnia-Herzgovina | 30 |
7 | | Đức | 28 |
8 | | Nhật Bản | 26 |
9 | | Pháp | 27 |
10 | | Hà Lan | 26 |
11 | | Đức | 28 |
12 | | Slovenia | 36 |
13 | | Đức | 36 |
14 | | 36 | |
15 | | 38 | |
16 | | Thế Giới | 35 |
17 | | Đức | 35 |
18 | | Đức | 38 |
19 | | Đức | 39 |
20 | | Iceland | 39 |
21 | | Đức | 37 |
22 | | Thụy Sỹ | 31 |
23 | | 33 | |
24 | | Đức | 31 |
25 | | Đức | 36 |
26 | | Đức | 27 |
27 | | Đức | 28 |
28 | ![]() | Đức | 35 |
29 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
30 | | Đức | 35 |
32 | | Đức | 35 |
33 | | Ba Lan | 38 |
36 | | Li băng | 29 |
37 | | Đức | 28 |
39 | | Đức | 28 |
40 | | Đức | 37 |
44 | | Đức | 22 |
100 | ![]() | Đức | 46 |
110 | ![]() | 35 |